(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discriminate against
B2

discriminate against

Verb

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt đối xử kỳ thị phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminate against'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối xử với một người hoặc một nhóm người cụ thể khác biệt, đặc biệt là theo cách tồi tệ hơn những người khác, vì tuổi tác, màu da, giới tính, xu hướng tính dục, v.v.

Definition (English Meaning)

To treat a person or particular group of people differently, especially in a worse way than others, because of their age, colour, gender, sexuality, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Discriminate against'

  • "It is illegal to discriminate against someone because of their race."

    "Phân biệt đối xử với ai đó vì chủng tộc của họ là bất hợp pháp."

  • "The company was accused of discriminating against older workers."

    "Công ty bị cáo buộc phân biệt đối xử với những công nhân lớn tuổi."

  • "Laws have been passed to prevent companies from discriminating against disabled people."

    "Luật đã được thông qua để ngăn các công ty phân biệt đối xử với người khuyết tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminate against'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

treat fairly(đối xử công bằng)
be impartial to(vô tư với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Discriminate against'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'discriminate against' luôn đi kèm giới từ 'against'. Nó nhấn mạnh hành động phân biệt đối xử mang tính tiêu cực và gây bất lợi cho đối tượng bị phân biệt. So với 'differentiate', 'discriminate' mang nghĩa tiêu cực hơn và liên quan đến sự bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Giới từ 'against' chỉ rõ đối tượng bị phân biệt đối xử. Ví dụ: 'Discriminate against women' (Phân biệt đối xử với phụ nữ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminate against'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)