(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ execution of duty
C1

execution of duty

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thi hành nhiệm vụ thực hiện công vụ chấp hành nhiệm vụ làm nhiệm vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execution of duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hiện hoặc thi hành các nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ bắt buộc như một phần công việc hoặc vị trí của một người.

Definition (English Meaning)

The performance or carrying out of required tasks, responsibilities, or obligations as part of one's job or position.

Ví dụ Thực tế với 'Execution of duty'

  • "The officer was commended for his bravery in the execution of his duty."

    "Sĩ quan đã được khen thưởng vì sự dũng cảm trong khi thi hành nhiệm vụ."

  • "The soldier died in the execution of duty, protecting his comrades."

    "Người lính đã hy sinh khi đang thi hành nhiệm vụ, bảo vệ đồng đội của mình."

  • "The police officer is expected to act with integrity in the execution of his duty."

    "Cảnh sát viên được kỳ vọng hành động một cách chính trực trong khi thi hành công vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Execution of duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: execute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance of duty(thực hiện nhiệm vụ)
fulfillment of obligation(hoàn thành nghĩa vụ)
discharge of responsibility(thực hiện trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

code of conduct(quy tắc ứng xử)
professional ethics(đạo đức nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Quân sự Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Execution of duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang tính trang trọng và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như pháp luật, quân sự, hoặc hành chính công. Nó nhấn mạnh việc tuân thủ và hoàn thành trách nhiệm một cách nghiêm túc. Khác với các cụm từ như 'doing your job' mang tính chung chung hơn, 'execution of duty' tập trung vào việc thực hiện đúng và đầy đủ những gì được yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during while

'In the execution of duty' thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ (ví dụ: 'He was injured in the execution of duty'). 'During the execution of duty' tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh về khoảng thời gian. 'While in the execution of duty' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự đồng thời giữa hành động và việc thực hiện nhiệm vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Execution of duty'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier demonstrated exceptional execution of duty during the mission.
Người lính đã thể hiện sự thực hiện nhiệm vụ xuất sắc trong suốt nhiệm vụ.
Phủ định
There was no question about his flawless execution of duty.
Không có nghi ngờ gì về việc anh ta thực hiện nhiệm vụ một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
What level of commitment does the execution of duty require?
Việc thực thi nhiệm vụ đòi hỏi mức độ cam kết như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)