dereliction of duty
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dereliction of duty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bỏ bê hoặc xao nhãng có ý thức và cố ý các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý hoặc theo hợp đồng của một người, đặc biệt là bởi một công chức hoặc nhân viên; một sự thất bại đáng khiển trách trong việc thực hiện một nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
The conscious and intentional abandonment or neglect of one's legal or contractual obligations or responsibilities, especially by a public officer or employee; a culpable failure to perform a duty.
Ví dụ Thực tế với 'Dereliction of duty'
-
"His dereliction of duty led to the failure of the mission."
"Sự xao nhãng nhiệm vụ của anh ta đã dẫn đến thất bại của nhiệm vụ."
-
"The officer was charged with dereliction of duty after failing to report the incident."
"Viên sĩ quan bị buộc tội bỏ bê nhiệm vụ sau khi không báo cáo vụ việc."
-
"The company sued the contractor for dereliction of duty, claiming that he had not completed the work as agreed."
"Công ty đã kiện nhà thầu vì tội bỏ bê nhiệm vụ, cáo buộc rằng anh ta đã không hoàn thành công việc như đã thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dereliction of duty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dereliction
- Adjective: derelict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dereliction of duty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, quân sự hoặc quản lý. Nó nhấn mạnh sự vi phạm nghiêm trọng các nghĩa vụ được giao, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ nhiệm vụ cụ thể bị bỏ bê. Ví dụ: 'dereliction of parental duty' (bỏ bê nghĩa vụ làm cha mẹ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dereliction of duty'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officer chose to commit dereliction of duty by ignoring the distress call.
|
Sĩ quan đã chọn phạm tội bỏ bê nhiệm vụ bằng cách phớt lờ cuộc gọi khẩn cấp. |
| Phủ định |
The supervisor decided not to tolerate any further acts of dereliction from the team.
|
Người giám sát quyết định không dung thứ cho bất kỳ hành vi bỏ bê nào nữa từ nhóm. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to risk facing consequences for dereliction of duty?
|
Tại sao ai đó lại muốn mạo hiểm đối mặt với hậu quả vì bỏ bê nhiệm vụ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the officer had not committed dereliction of duty, the accident would not have happened.
|
Nếu sĩ quan không bỏ bê nhiệm vụ, tai nạn đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If the supervisor had not been derelict in his oversight, the project might not have failed.
|
Nếu người giám sát không sao nhãng việc giám sát, dự án có lẽ đã không thất bại. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided the lawsuit if the employees had not engaged in dereliction of their responsibilities?
|
Công ty có tránh được vụ kiện nếu các nhân viên không bỏ bê trách nhiệm của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officer had been criticized for dereliction of duty before the incident.
|
Sĩ quan đó đã bị chỉ trích vì sự sao nhãng nhiệm vụ trước vụ việc. |
| Phủ định |
He had not been accused of dereliction of duty until the investigation began.
|
Anh ta đã không bị buộc tội sao nhãng nhiệm vụ cho đến khi cuộc điều tra bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the soldier been found derelict in his responsibilities before the mission?
|
Người lính đó đã từng bị phát hiện là sao nhãng trách nhiệm trước nhiệm vụ hay chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't committed such a dereliction of duty; the consequences are severe.
|
Tôi ước anh ta đã không bỏ bê nhiệm vụ như vậy; hậu quả rất nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If only the manager wouldn't be derelict in his duties in the future; things would run much smoother.
|
Giá mà người quản lý không lơ là nhiệm vụ của mình trong tương lai thì mọi việc sẽ suôn sẻ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why he was derelict in his duty. What was the reason?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao anh ta lại xao nhãng nhiệm vụ của mình. Lý do là gì? |