(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neglect of duty
C1

neglect of duty

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự sao nhãng nghĩa vụ sự bỏ bê trách nhiệm sự thiếu trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglect of duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sao nhãng nghĩa vụ; sự bỏ bê trách nhiệm; sự thiếu trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

Failure to take care of something properly; failure to do something that one is required to do.

Ví dụ Thực tế với 'Neglect of duty'

  • "His neglect of duty led to serious consequences for the company."

    "Sự sao nhãng nghĩa vụ của anh ta đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho công ty."

  • "The officer was charged with neglect of duty."

    "Viên sĩ quan bị buộc tội sao nhãng nhiệm vụ."

  • "Her neglect of duty resulted in the project's failure."

    "Sự bỏ bê trách nhiệm của cô ấy đã dẫn đến sự thất bại của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neglect of duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neglect
  • Verb: neglect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dedication(sự tận tâm)
diligence(sự siêng năng)
responsibility(tinh thần trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Neglect of duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức liên quan đến công việc, pháp luật, hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc bỏ qua một nghĩa vụ cụ thể mà một người có trách nhiệm phải thực hiện. Khác với 'carelessness' (sự bất cẩn), 'neglect of duty' mang tính chất nghiêm trọng hơn vì nó ám chỉ một sự vi phạm quy tắc, luật lệ, hoặc kỳ vọng đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'neglect' (sự sao nhãng) với đối tượng hoặc nhiệm vụ bị sao nhãng ('duty'). Nó chỉ ra rằng 'duty' là thứ bị bỏ bê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglect of duty'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the officer had not neglected his duty, the accident would have been prevented.
Nếu viên cảnh sát không xao nhãng nhiệm vụ của mình, tai nạn đã có thể được ngăn chặn.
Phủ định
If the security guard had not neglected his responsibilities, the theft would not have happened.
Nếu nhân viên bảo vệ không xao nhãng trách nhiệm của mình, vụ trộm đã không xảy ra.
Nghi vấn
Would the company have faced such huge losses if the manager had not neglected their duty to oversee the project?
Công ty có phải đối mặt với những tổn thất lớn như vậy nếu người quản lý không xao nhãng nhiệm vụ giám sát dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)