exemplar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exemplar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật đóng vai trò là một ví dụ điển hình hoặc một hình mẫu xuất sắc.
Definition (English Meaning)
A person or thing serving as a typical example or excellent model.
Ví dụ Thực tế với 'Exemplar'
-
"He is an exemplar of hard work and dedication."
"Anh ấy là một hình mẫu về sự chăm chỉ và tận tâm."
-
"The company is considered an exemplar of sustainable business practices."
"Công ty này được xem là một hình mẫu về các hoạt động kinh doanh bền vững."
-
"Her essay is an exemplar of clear and concise writing."
"Bài luận của cô ấy là một ví dụ điển hình về lối viết rõ ràng và súc tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exemplar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exemplar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exemplar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exemplar' thường được dùng để chỉ một ví dụ hoặc mẫu mực xuất sắc, đáng để noi theo. Nó mang ý nghĩa cao hơn so với từ 'example' thông thường, thể hiện sự vượt trội và tính đại diện tiêu biểu. Phân biệt với 'sample' (mẫu thử), 'specimen' (mẫu vật) khi muốn nhấn mạnh tính chất đại diện và hoàn hảo của một hình mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exemplar of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó là một ví dụ tuyệt vời của một loại hoặc phẩm chất cụ thể. 'Exemplar for' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó là một hình mẫu mà người khác nên noi theo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exemplar'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied exemplars of classical literature, she would be a more insightful literary critic now.
|
Nếu cô ấy đã nghiên cứu những ví dụ điển hình của văn học cổ điển, thì bây giờ cô ấy đã là một nhà phê bình văn học sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't used that project as an exemplar of their work, they wouldn't have the reputation they have today.
|
Nếu công ty không sử dụng dự án đó như một ví dụ điển hình cho công việc của họ, họ sẽ không có được danh tiếng như ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had followed his exemplar, would the team be in a better position now?
|
Nếu họ đã làm theo tấm gương của anh ấy, thì liệu đội có ở vị trí tốt hơn bây giờ không? |