exempt
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được miễn (khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm, hoặc quy tắc nào đó).
Definition (English Meaning)
Not subject to a duty or obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Exempt'
-
"Religious organizations are exempt from certain taxes."
"Các tổ chức tôn giáo được miễn một số loại thuế nhất định."
-
"Students with disabilities may be exempt from certain standardized tests."
"Học sinh khuyết tật có thể được miễn một số bài kiểm tra tiêu chuẩn nhất định."
-
"The company was granted an exemption from the environmental regulations."
"Công ty đã được cấp phép miễn trừ khỏi các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exemption
- Verb: exempt
- Adjective: exempt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'exempt' thường được dùng để chỉ trạng thái được giải phóng khỏi một yêu cầu hoặc quy định thông thường. Khác với 'free' (tự do) thường mang ý nghĩa chung chung hơn về sự không bị ràng buộc, 'exempt' nhấn mạnh vào việc được loại trừ khỏi một quy tắc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'from' để chỉ cái gì/điều gì mà đối tượng được miễn. Ví dụ: 'exempt from taxes' (miễn thuế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exempt'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That students are exempt from tuition fees encourages more applications.
|
Việc sinh viên được miễn học phí khuyến khích nhiều đơn đăng ký hơn. |
| Phủ định |
Whether the employee is exempt from overtime pay isn't clear in the contract.
|
Việc nhân viên có được miễn trả tiền làm thêm giờ hay không không rõ ràng trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Why she is exempt from the exam is a mystery to everyone.
|
Tại sao cô ấy được miễn thi là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are exempt from paying import taxes on the goods.
|
Họ được miễn trả thuế nhập khẩu đối với hàng hóa. |
| Phủ định |
None of us is exempt from following the safety regulations.
|
Không ai trong chúng ta được miễn tuân thủ các quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Is anyone exempt from the entrance fee?
|
Có ai được miễn phí vào cửa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is exempt from the entrance fee.
|
Anh ấy được miễn phí vào cửa. |
| Phủ định |
Are you not exempt from paying taxes this year?
|
Bạn không được miễn thuế năm nay sao? |
| Nghi vấn |
Do they exempt students with disabilities from taking the exam?
|
Họ có miễn cho học sinh khuyết tật khỏi kỳ thi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will exempt small businesses from the new tax.
|
Công ty sẽ miễn thuế mới cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
She is not going to be exempt from the mandatory training session.
|
Cô ấy sẽ không được miễn khỏi buổi đào tạo bắt buộc. |
| Nghi vấn |
Will they be exempt from paying the entrance fee?
|
Liệu họ có được miễn trả phí vào cửa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were exempt from taking the final exam; I really need a break.
|
Tôi ước tôi được miễn thi cuối kỳ; tôi thực sự cần nghỉ ngơi. |
| Phủ định |
If only the new policy hadn't exempted large corporations from the environmental regulations.
|
Giá như chính sách mới không miễn cho các tập đoàn lớn khỏi các quy định về môi trường. |
| Nghi vấn |
If only the government would exempt basic food items from sales tax, would that help low-income families?
|
Giá như chính phủ miễn thuế bán hàng đối với các mặt hàng thực phẩm cơ bản, liệu điều đó có giúp các gia đình có thu nhập thấp không? |