require
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Require'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần, đòi hỏi (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
To need or demand (something).
Ví dụ Thực tế với 'Require'
-
"This task requires a lot of concentration."
"Nhiệm vụ này đòi hỏi rất nhiều sự tập trung."
-
"All students are required to wear a uniform."
"Tất cả học sinh đều được yêu cầu mặc đồng phục."
-
"What skills are required for this job?"
"Công việc này đòi hỏi những kỹ năng gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Require'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Require'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'require' thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải có một điều gì đó để đạt được một mục tiêu hoặc đáp ứng một điều kiện. Nó mạnh hơn 'need' và nhấn mạnh tính chính thức hoặc bắt buộc. So sánh với 'need': 'Need' diễn tả sự cần thiết nhưng không nhất thiết là yêu cầu hoặc bắt buộc. 'Require' có sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn. Ví dụ, 'The plant needs water' (cây cần nước) đơn giản chỉ là cây cần nước để sống, trong khi 'The application requires a signature' (Đơn đăng ký yêu cầu chữ ký) có nghĩa là chữ ký là bắt buộc để đơn đăng ký được xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Require of': Yêu cầu ai đó làm gì. Ví dụ: 'The law requires this of all citizens.' (Luật pháp yêu cầu điều này đối với tất cả công dân). 'Require from': Yêu cầu cái gì từ ai đó. Ví dụ: 'We require a deposit from all new customers.' (Chúng tôi yêu cầu một khoản đặt cọc từ tất cả khách hàng mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Require'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.