exfoliator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exfoliator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc dụng cụ được sử dụng để loại bỏ các tế bào da chết khỏi bề mặt da.
Definition (English Meaning)
A substance or implement used to remove dead skin cells from the surface of the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Exfoliator'
-
"She uses a gentle exfoliator twice a week to keep her skin smooth."
"Cô ấy sử dụng sản phẩm tẩy da chết dịu nhẹ hai lần một tuần để giữ cho làn da mịn màng."
-
"This facial exfoliator contains natural fruit enzymes."
"Sản phẩm tẩy tế bào chết cho mặt này chứa các enzyme trái cây tự nhiên."
-
"Regular use of an exfoliator can improve skin texture and reduce blemishes."
"Sử dụng sản phẩm tẩy tế bào chết thường xuyên có thể cải thiện kết cấu da và giảm các vết thâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exfoliator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exfoliator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exfoliator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exfoliator' thường được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc công cụ tẩy tế bào chết vật lý (như scrub, bàn chải) hoặc hóa học (như AHA, BHA). Khác với các sản phẩm 'cleanser' (sữa rửa mặt) chỉ làm sạch bụi bẩn, 'exfoliator' tác động sâu hơn để loại bỏ tế bào chết, giúp da sáng và mịn màng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exfoliator for [skin type/body part]': Sản phẩm tẩy da chết dành cho [loại da/bộ phận cơ thể]. Ví dụ: 'This is a gentle exfoliator for sensitive skin.'
'Exfoliator as [a part of skincare routine]': Sản phẩm tẩy da chết như một phần của [quy trình chăm sóc da]. Ví dụ: 'Use this exfoliator as the second step in your routine.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exfoliator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.