(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moisturizer
B2

moisturizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kem dưỡng ẩm sản phẩm dưỡng ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moisturizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kem hoặc lotion được sử dụng để dưỡng ẩm da.

Definition (English Meaning)

A cream or lotion used to moisturize the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Moisturizer'

  • "She uses moisturizer every day to keep her skin hydrated."

    "Cô ấy sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi ngày để giữ cho làn da luôn đủ nước."

  • "This moisturizer is perfect for sensitive skin."

    "Loại kem dưỡng ẩm này hoàn hảo cho làn da nhạy cảm."

  • "Apply moisturizer after washing your face."

    "Thoa kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moisturizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moisturizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emollient(chất làm mềm da)
lotion(sữa dưỡng thể)
cream(kem dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sunscreen(kem chống nắng)
toner(nước hoa hồng)
serum(tinh chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc da

Ghi chú Cách dùng 'Moisturizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moisturizer là một sản phẩm chăm sóc da được thiết kế để ngăn ngừa khô da và duy trì độ ẩm. Nó thường được sử dụng sau khi tắm hoặc rửa mặt. So với 'lotion', 'cream' có xu hướng đặc hơn và cung cấp độ ẩm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

- 'Moisturizer with': dùng để chỉ moisturizer có chứa thành phần gì (e.g., 'moisturizer with SPF'). - 'Moisturizer for': Dùng để chỉ moisturizer dùng cho mục đích hoặc loại da nào (e.g., 'moisturizer for dry skin').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moisturizer'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The woman, who always uses a moisturizer, has incredibly soft skin.
Người phụ nữ, người luôn sử dụng kem dưỡng ẩm, có làn da mềm mại đáng kinh ngạc.
Phủ định
The skincare routine which doesn't include a moisturizer is incomplete.
Quy trình chăm sóc da không bao gồm kem dưỡng ẩm là chưa hoàn chỉnh.
Nghi vấn
Is this the moisturizer, which Sarah recommended, that you are using?
Đây có phải là loại kem dưỡng ẩm mà Sarah đã giới thiệu mà bạn đang sử dụng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For dry skin, a good moisturizer, with SPF protection, is essential.
Đối với da khô, một loại kem dưỡng ẩm tốt, có bảo vệ SPF, là rất cần thiết.
Phủ định
Despite the advertisement, this moisturizer, which claims to be oil-free, left my skin feeling greasy.
Bất chấp quảng cáo, loại kem dưỡng ẩm này, tuyên bố là không chứa dầu, đã khiến da tôi cảm thấy nhờn.
Nghi vấn
Sarah, is this moisturizer, the one with hyaluronic acid, suitable for sensitive skin?
Sarah, loại kem dưỡng ẩm này, loại có axit hyaluronic, có phù hợp với làn da nhạy cảm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses moisturizer every morning.
Cô ấy dùng kem dưỡng ẩm mỗi sáng.
Phủ định
Does he use moisturizer for his skin?
Anh ấy có sử dụng kem dưỡng ẩm cho da không?
Nghi vấn
He doesn't use moisturizer because he has oily skin.
Anh ấy không dùng kem dưỡng ẩm vì anh ấy có làn da dầu.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been using moisturizer every night before bed to combat the dryness.
Cô ấy đã sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi đêm trước khi đi ngủ để chống lại sự khô ráp.
Phủ định
He hadn't been using moisturizer regularly, which is why his skin was so dry.
Anh ấy đã không sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên, đó là lý do tại sao da anh ấy rất khô.
Nghi vấn
Had they been applying moisturizer before going out in the sun?
Họ đã bôi kem dưỡng ẩm trước khi ra nắng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)