(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexhaustible
C1

inexhaustible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tận không cạn kiệt không bao giờ hết dồi dào bất tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexhaustible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể cạn kiệt, không thể vơi đi, vô tận, không mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

That cannot be entirely consumed or used up; tireless.

Ví dụ Thực tế với 'Inexhaustible'

  • "The Earth's natural resources are not inexhaustible."

    "Tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất không phải là vô tận."

  • "Her energy and enthusiasm seemed inexhaustible."

    "Năng lượng và sự nhiệt tình của cô ấy dường như vô tận."

  • "The universe is an inexhaustible source of wonder."

    "Vũ trụ là một nguồn cảm hứng vô tận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexhaustible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inexhaustible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exhaustible(có thể cạn kiệt)
limited(hạn chế, có giới hạn)
finite(hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

resource(tài nguyên)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inexhaustible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inexhaustible' thường được dùng để miêu tả những nguồn tài nguyên, năng lượng hoặc phẩm chất mà dường như không bao giờ hết. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự dồi dào và bền bỉ. So với 'unlimited', 'inexhaustible' tập trung hơn vào khả năng không bị cạn kiệt do sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexhaustible'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because her energy seemed inexhaustible, she volunteered for every task the committee offered.
Bởi vì năng lượng của cô ấy dường như vô tận, cô ấy đã tình nguyện cho mọi nhiệm vụ mà ủy ban đề nghị.
Phủ định
Although the team worked tirelessly, their resources were not inexhaustible, so they needed to prioritize their goals.
Mặc dù đội đã làm việc không mệt mỏi, nguồn lực của họ không phải là vô tận, vì vậy họ cần ưu tiên các mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Even though the project demands considerable effort, is the team's commitment inexhaustible enough to see it through?
Mặc dù dự án đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, liệu sự cam kết của đội có đủ vô tận để hoàn thành nó không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her energy seems inexhaustible is a great asset to the team.
Việc năng lượng của cô ấy dường như vô tận là một tài sản lớn cho đội.
Phủ định
That the well of creativity is not inexhaustible is something every artist eventually learns.
Việc nguồn sáng tạo không phải là vô tận là điều mà mọi nghệ sĩ cuối cùng cũng học được.
Nghi vấn
Whether his patience is inexhaustible remains to be seen.
Liệu sự kiên nhẫn của anh ấy có vô tận hay không vẫn còn phải xem xét.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have inexhaustible energy, you will achieve great success.
Nếu bạn có năng lượng vô tận, bạn sẽ đạt được thành công lớn.
Phủ định
If he doesn't have inexhaustible patience, he won't be a good teacher.
Nếu anh ấy không có sự kiên nhẫn vô tận, anh ấy sẽ không phải là một giáo viên giỏi.
Nghi vấn
Will she be able to finish the project if she has inexhaustible resources?
Liệu cô ấy có thể hoàn thành dự án nếu cô ấy có nguồn lực vô tận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)