inexhaustible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexhaustible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể cạn kiệt, không thể vơi đi, vô tận, không mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
That cannot be entirely consumed or used up; tireless.
Ví dụ Thực tế với 'Inexhaustible'
-
"The Earth's natural resources are not inexhaustible."
"Tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất không phải là vô tận."
-
"Her energy and enthusiasm seemed inexhaustible."
"Năng lượng và sự nhiệt tình của cô ấy dường như vô tận."
-
"The universe is an inexhaustible source of wonder."
"Vũ trụ là một nguồn cảm hứng vô tận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexhaustible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexhaustible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexhaustible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexhaustible' thường được dùng để miêu tả những nguồn tài nguyên, năng lượng hoặc phẩm chất mà dường như không bao giờ hết. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự dồi dào và bền bỉ. So với 'unlimited', 'inexhaustible' tập trung hơn vào khả năng không bị cạn kiệt do sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexhaustible'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because her energy seemed inexhaustible, she volunteered for every task the committee offered.
|
Bởi vì năng lượng của cô ấy dường như vô tận, cô ấy đã tình nguyện cho mọi nhiệm vụ mà ủy ban đề nghị. |
| Phủ định |
Although the team worked tirelessly, their resources were not inexhaustible, so they needed to prioritize their goals.
|
Mặc dù đội đã làm việc không mệt mỏi, nguồn lực của họ không phải là vô tận, vì vậy họ cần ưu tiên các mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Even though the project demands considerable effort, is the team's commitment inexhaustible enough to see it through?
|
Mặc dù dự án đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, liệu sự cam kết của đội có đủ vô tận để hoàn thành nó không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her energy seems inexhaustible is a great asset to the team.
|
Việc năng lượng của cô ấy dường như vô tận là một tài sản lớn cho đội. |
| Phủ định |
That the well of creativity is not inexhaustible is something every artist eventually learns.
|
Việc nguồn sáng tạo không phải là vô tận là điều mà mọi nghệ sĩ cuối cùng cũng học được. |
| Nghi vấn |
Whether his patience is inexhaustible remains to be seen.
|
Liệu sự kiên nhẫn của anh ấy có vô tận hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have inexhaustible energy, you will achieve great success.
|
Nếu bạn có năng lượng vô tận, bạn sẽ đạt được thành công lớn. |
| Phủ định |
If he doesn't have inexhaustible patience, he won't be a good teacher.
|
Nếu anh ấy không có sự kiên nhẫn vô tận, anh ấy sẽ không phải là một giáo viên giỏi. |
| Nghi vấn |
Will she be able to finish the project if she has inexhaustible resources?
|
Liệu cô ấy có thể hoàn thành dự án nếu cô ấy có nguồn lực vô tận không? |