(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depletable
C1

depletable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể cạn kiệt dễ bị cạn kiệt có thể bị tiêu hao hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depletable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bị cạn kiệt; có thể bị tiêu hao hoặc sử dụng hết.

Definition (English Meaning)

Capable of being depleted; liable to be exhausted or used up.

Ví dụ Thực tế với 'Depletable'

  • "Fossil fuels are depletable resources."

    "Nhiên liệu hóa thạch là những nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt."

  • "The Earth's depletable resources are being consumed at an alarming rate."

    "Các nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt của Trái Đất đang bị tiêu thụ với tốc độ đáng báo động."

  • "Depletable resources require careful management to ensure future availability."

    "Các nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt đòi hỏi sự quản lý cẩn thận để đảm bảo tính khả dụng trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depletable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: depletable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Depletable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depletable' thường được dùng để mô tả các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản, hoặc các nguồn năng lượng không tái tạo khác. Nó nhấn mạnh tính hữu hạn của nguồn tài nguyên và nguy cơ cạn kiệt nếu khai thác quá mức. Khác với 'renewable' (tái tạo được), 'depletable' mang ý nghĩa đối lập, ám chỉ sự không thể phục hồi sau khi đã sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depletable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had realized how depletable our resources were, we would have implemented sustainable practices sooner.
Nếu chúng ta nhận ra tài nguyên của mình dễ cạn kiệt đến mức nào, chúng ta đã triển khai các phương pháp bền vững sớm hơn.
Phủ định
If the government had not ignored the fact that fossil fuels are depletable, they might not have invested so heavily in them.
Nếu chính phủ không bỏ qua sự thật rằng nhiên liệu hóa thạch là có thể cạn kiệt, họ có lẽ đã không đầu tư quá nhiều vào chúng.
Nghi vấn
Would we have worried less about the future if we had not known how depletable natural resources are?
Chúng ta có lẽ đã bớt lo lắng về tương lai hơn nếu chúng ta không biết tài nguyên thiên nhiên dễ cạn kiệt đến mức nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)