(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhort
C1

exhort

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hô hào thúc giục khuyến khích mạnh mẽ kêu gọi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích, hô hào, thúc giục ai đó làm điều gì một cách mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To strongly encourage or urge someone to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Exhort'

  • "The general exhorted his troops to fight bravely."

    "Vị tướng hô hào quân lính chiến đấu dũng cảm."

  • "The motivational speaker exhorted the audience to pursue their dreams."

    "Diễn giả truyền động lực đã hô hào khán giả theo đuổi ước mơ của họ."

  • "Religious leaders often exhort their followers to live virtuous lives."

    "Các nhà lãnh đạo tôn giáo thường khuyến khích những người theo đạo của họ sống một cuộc sống đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exhort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urge(thúc giục)
encourage(khuyến khích)
admonish(khuyên răn) implore(van nài)

Trái nghĩa (Antonyms)

discourage(làm nản lòng)
deter(ngăn cản)

Từ liên quan (Related Words)

preach(thuyết giảng)
admonition(lời khuyên răn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Exhort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exhort thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'encourage' hay 'urge'. Nó ngụ ý một nỗ lực để tác động đến hành vi hoặc suy nghĩ của người khác thông qua lời nói, thường là trong một bối cảnh đạo đức, tôn giáo hoặc chính trị. Khác với 'advise' (khuyên), 'exhort' mang tính chất khẩn khoản và thúc đẩy hành động mạnh mẽ hơn. Nó khác với 'command' (ra lệnh) vì 'exhort' không mang tính chất ép buộc mà dựa trên sự thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

'Exhort to' thường được sử dụng để khuyến khích ai đó thực hiện một hành động cụ thể hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The teacher exhorted the students to study hard.' ('Exhort into' thường được sử dụng để thúc giục ai đó chấp nhận hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: 'They were exhorted into joining the protest.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhort'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher exhorted her students to study hard for the upcoming exam.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh của mình học hành chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.
Phủ định
The rebellious teenager did not exhort his friends to follow the rules.
Cậu thiếu niên nổi loạn đã không khuyến khích bạn bè mình tuân theo các quy tắc.
Nghi vấn
Did the coach exhort the team to give their best effort?
Huấn luyện viên có khuyến khích đội cố gắng hết sức không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach will exhort the team to give their best effort.
Huấn luyện viên sẽ hô hào đội bóng nỗ lực hết mình.
Phủ định
I am not going to exhort him to take such a risky investment.
Tôi sẽ không khuyến khích anh ta thực hiện một khoản đầu tư rủi ro như vậy.
Nghi vấn
Will the teacher exhort the students to study harder for the exam?
Liệu giáo viên có hô hào học sinh học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher exhorted the students to study harder for the exam.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
Phủ định
She didn't exhort him to give up on his dreams.
Cô ấy đã không khuyên anh ấy từ bỏ ước mơ của mình.
Nghi vấn
Did the coach exhort the team to play their best?
Huấn luyện viên có khuyến khích đội chơi hết mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)