admonition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời cảnh cáo, lời quở trách nghiêm khắc; sự khuyên răn.
Definition (English Meaning)
A firm warning or reprimand.
Ví dụ Thực tế với 'Admonition'
-
"The judge gave the teenager an admonition about the dangers of drinking and driving."
"Thẩm phán đã cảnh cáo thiếu niên về sự nguy hiểm của việc uống rượu và lái xe."
-
"He received a severe admonition for his behavior."
"Anh ta nhận một lời cảnh cáo nghiêm khắc cho hành vi của mình."
-
"The book serves as an admonition against greed."
"Cuốn sách đóng vai trò như một lời cảnh báo chống lại sự tham lam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admonition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: admonition
- Verb: admonish
- Adjective: admonitory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admonition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Admonition thường mang sắc thái trang trọng hơn so với warning hay reprimand. Nó thường chỉ ra một lỗi lầm nghiêm trọng hoặc một hành vi sai trái cần phải sửa đổi. Admonition cũng có thể mang ý nghĩa khuyên bảo, răn dạy để tránh điều sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Admonition 'against' điều gì đó: cảnh báo chống lại việc gì. Admonition 'to' ai đó: lời khuyên, cảnh báo cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonition'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the teacher gave his admonition, the students quietly returned to their seats.
|
Sau khi giáo viên đưa ra lời cảnh cáo, các học sinh lặng lẽ trở về chỗ ngồi. |
| Phủ định |
Unless you heed my admonition, you will not succeed in this challenging course.
|
Trừ khi bạn chú ý đến lời khuyên của tôi, bạn sẽ không thành công trong khóa học đầy thử thách này. |
| Nghi vấn |
Even though he received the admonitory letter, did he change his behavior at all?
|
Mặc dù anh ấy đã nhận được lá thư cảnh cáo, anh ấy có thay đổi hành vi của mình chút nào không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the teacher issued an admonition to the students was clear to everyone in the room.
|
Việc giáo viên đưa ra lời cảnh cáo cho học sinh là điều rõ ràng với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
What he needed wasn't an admonition, but rather understanding and support.
|
Điều anh ấy cần không phải là một lời cảnh cáo, mà là sự thấu hiểu và hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Whether the principal will admonish the students for their behavior is still uncertain.
|
Liệu hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của các em hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher used to admonish students to study harder before exams.
|
Giáo viên thường quở trách học sinh phải học hành chăm chỉ hơn trước kỳ thi. |
| Phủ định |
I told him not to admonish his younger brother so harshly.
|
Tôi bảo anh ấy đừng quở trách em trai mình quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Why do you want to admonish him for such a small mistake?
|
Tại sao bạn muốn quở trách anh ta vì một lỗi nhỏ như vậy? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher gave the student an admonition about talking in class.
|
Giáo viên đưa ra lời khiển trách cho học sinh về việc nói chuyện trong lớp. |
| Phủ định |
There was no admonition in her voice, only disappointment.
|
Không có sự khiển trách trong giọng nói của cô ấy, chỉ có sự thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was his admonition really necessary, or was it an overreaction?
|
Lời cảnh cáo của anh ấy có thực sự cần thiết không, hay đó chỉ là một phản ứng thái quá? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher's message was clear: an admonition to study harder.
|
Thông điệp của giáo viên rất rõ ràng: một lời khuyên nghiêm khắc để học tập chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
He received no admonition: his behavior was exemplary.
|
Anh ấy không nhận được lời khiển trách nào: hành vi của anh ấy rất mẫu mực. |
| Nghi vấn |
Was it an admonition, or a suggestion: a request to reconsider the decision?
|
Đó là một lời khiển trách hay một gợi ý: một yêu cầu xem xét lại quyết định? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long debate, the team leader, a seasoned professional, gave his final admonition, emphasizing the importance of teamwork and dedication.
|
Sau một cuộc tranh luận dài, trưởng nhóm, một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, đã đưa ra lời khuyên cuối cùng, nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự cống hiến. |
| Phủ định |
Despite the teacher's repeated admonitions, the students, absorbed in their own conversations, continued to disregard the lesson.
|
Bất chấp những lời nhắc nhở lặp đi lặp lại của giáo viên, các học sinh, mải mê với cuộc trò chuyện riêng của mình, vẫn tiếp tục bỏ qua bài học. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks, would you, despite my admonitory tone, still proceed with this dangerous plan?
|
Biết những rủi ro, liệu bạn, bất chấp giọng điệu cảnh báo của tôi, vẫn tiếp tục với kế hoạch nguy hiểm này chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, I will have been admonishing employees about their tardiness for weeks.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, tôi sẽ đã phải khiển trách nhân viên về việc đi làm muộn trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't have been giving him admonitory glances if he hadn't been consistently late.
|
Cô ấy sẽ không liếc nhìn anh ta một cách khiển trách nếu anh ta không liên tục đến muộn. |
| Nghi vấn |
Will the teacher have been admonishing the students about their poor grammar before the principal arrives?
|
Liệu giáo viên có khiển trách học sinh về ngữ pháp kém của họ trước khi hiệu trưởng đến không? |