(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ existent
C1

existent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang tồn tại hiện hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự tồn tại hoặc thực tế; đang tồn tại.

Definition (English Meaning)

Having being or reality; existing.

Ví dụ Thực tế với 'Existent'

  • "The scientist searched for any existent life forms on the planet."

    "Nhà khoa học đã tìm kiếm bất kỳ dạng sống nào đang tồn tại trên hành tinh."

  • "The museum displays evidence of existent civilizations from centuries ago."

    "Bảo tàng trưng bày bằng chứng về các nền văn minh đã từng tồn tại từ nhiều thế kỷ trước."

  • "Is there any existent law that covers this situation?"

    "Có bất kỳ luật nào hiện hành bao gồm tình huống này không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Existent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: existent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

existing(hiện tại, đang tồn tại)
living(sống)
real(thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonexistent(không tồn tại)
imaginary(tưởng tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Existent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'existent' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt khi nhấn mạnh đến sự thật rằng một cái gì đó có thực hoặc tồn tại một cách khách quan. Nó ít được sử dụng phổ biến hơn 'existing'. 'Existent' thường mang một sắc thái triết học hoặc trừu tượng hơn, trong khi 'existing' thường được sử dụng trong các tình huống thực tế, hàng ngày. Ví dụ: 'The question of whether God is existent is a matter of faith' (Vấn đề liệu Chúa có tồn tại hay không là một vấn đề của đức tin), nhấn mạnh tính chất triết học. So sánh với 'existing problems' (các vấn đề hiện tại), tập trung vào thực tế và tính hiện hữu của các vấn đề đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Existent'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If dinosaurs hadn't become extinct, we wouldn't assume that dragons aren't existent.
Nếu khủng long không bị tuyệt chủng, chúng ta sẽ không cho rằng rồng không tồn tại.
Phủ định
If I had studied harder, I wouldn't think that ghosts are non-existent now.
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ không nghĩ rằng ma quỷ không tồn tại.
Nghi vấn
If he had taken the job, would he believe that true love is non-existent?
Nếu anh ấy nhận công việc đó, liệu anh ấy có tin rằng tình yêu đích thực không tồn tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)