existential
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sự tồn tại của con người.
Definition (English Meaning)
Relating to human existence.
Ví dụ Thực tế với 'Existential'
-
"He was experiencing an existential crisis."
"Anh ấy đang trải qua một cuộc khủng hoảng hiện sinh."
-
"The play explores existential themes such as freedom and responsibility."
"Vở kịch khám phá những chủ đề hiện sinh như tự do và trách nhiệm."
-
"Many young people struggle with existential questions about their purpose in life."
"Nhiều người trẻ tuổi vật lộn với những câu hỏi hiện sinh về mục đích sống của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Existential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: existential
- Adverb: existentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Existential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'existential' thường được dùng để mô tả những câu hỏi, vấn đề hoặc trải nghiệm liên quan đến ý nghĩa của cuộc sống, mục đích tồn tại, tự do, trách nhiệm và cái chết. Nó thường mang sắc thái nghiêm trọng, sâu sắc và đôi khi gây lo lắng. Khác với 'existent' (hiện hữu) chỉ đơn thuần nói về việc có tồn tại, 'existential' đi sâu vào bản chất và ý nghĩa của sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Existential for' thường đề cập đến tầm quan trọng sống còn đối với sự tồn tại. 'Existential in' ám chỉ sự hiện diện hoặc tìm thấy trong trạng thái tồn tại. 'Existential with' có thể liên quan đến sự đối diện hoặc tương tác với những khía cạnh tồn tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Existential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.