(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ existential
C1

existential

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiện sinh thuộc về sự tồn tại liên quan đến sự sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự tồn tại của con người.

Definition (English Meaning)

Relating to human existence.

Ví dụ Thực tế với 'Existential'

  • "He was experiencing an existential crisis."

    "Anh ấy đang trải qua một cuộc khủng hoảng hiện sinh."

  • "The play explores existential themes such as freedom and responsibility."

    "Vở kịch khám phá những chủ đề hiện sinh như tự do và trách nhiệm."

  • "Many young people struggle with existential questions about their purpose in life."

    "Nhiều người trẻ tuổi vật lộn với những câu hỏi hiện sinh về mục đích sống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Existential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: existential
  • Adverb: existentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt)
trivial(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Existential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'existential' thường được dùng để mô tả những câu hỏi, vấn đề hoặc trải nghiệm liên quan đến ý nghĩa của cuộc sống, mục đích tồn tại, tự do, trách nhiệm và cái chết. Nó thường mang sắc thái nghiêm trọng, sâu sắc và đôi khi gây lo lắng. Khác với 'existent' (hiện hữu) chỉ đơn thuần nói về việc có tồn tại, 'existential' đi sâu vào bản chất và ý nghĩa của sự tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

'Existential for' thường đề cập đến tầm quan trọng sống còn đối với sự tồn tại. 'Existential in' ám chỉ sự hiện diện hoặc tìm thấy trong trạng thái tồn tại. 'Existential with' có thể liên quan đến sự đối diện hoặc tương tác với những khía cạnh tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Existential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)