(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medallic art
C1

medallic art

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật huy chương nghệ thuật chế tác huy chương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medallic art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật thiết kế và sản xuất huy chương.

Definition (English Meaning)

The art of designing and producing medals.

Ví dụ Thực tế với 'Medallic art'

  • "The museum has a significant collection of medallic art from the Renaissance period."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập đáng kể về nghệ thuật huy chương từ thời kỳ Phục Hưng."

  • "His work contributes significantly to contemporary medallic art."

    "Công trình của anh ấy đóng góp đáng kể vào nghệ thuật huy chương đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medallic art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medallic art
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Medallic art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cả quá trình sáng tạo nghệ thuật và bản thân các tác phẩm (huy chương). Nó bao gồm các khía cạnh thẩm mỹ, lịch sử và kỹ thuật liên quan đến việc tạo ra huy chương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medallic art'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)