medallic art
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medallic art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật thiết kế và sản xuất huy chương.
Definition (English Meaning)
The art of designing and producing medals.
Ví dụ Thực tế với 'Medallic art'
-
"The museum has a significant collection of medallic art from the Renaissance period."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập đáng kể về nghệ thuật huy chương từ thời kỳ Phục Hưng."
-
"His work contributes significantly to contemporary medallic art."
"Công trình của anh ấy đóng góp đáng kể vào nghệ thuật huy chương đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medallic art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medallic art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medallic art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến cả quá trình sáng tạo nghệ thuật và bản thân các tác phẩm (huy chương). Nó bao gồm các khía cạnh thẩm mỹ, lịch sử và kỹ thuật liên quan đến việc tạo ra huy chương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medallic art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.