scrip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chứng chỉ tạm thời xác nhận quyền được hưởng một cái gì đó (chẳng hạn như cổ phiếu hoặc cổ tức).
Definition (English Meaning)
A provisional certificate of entitlement to something (such as stock or dividends).
Ví dụ Thực tế với 'Scrip'
-
"The employees were paid in scrip due to the company's cash flow problems."
"Các nhân viên đã được trả lương bằng scrip do các vấn đề về dòng tiền của công ty."
-
"The company issued scrip to its employees in lieu of cash bonuses."
"Công ty đã phát hành scrip cho nhân viên thay cho tiền thưởng bằng tiền mặt."
-
"During the Great Depression, many towns issued scrip to help people buy food and other necessities."
"Trong thời kỳ Đại suy thoái, nhiều thị trấn đã phát hành scrip để giúp mọi người mua thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scrip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scrip thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ một loại chứng chỉ tạm thời, giấy chứng nhận hoặc biên lai thay thế cho tiền tệ hoặc cổ phiếu thực tế. Nó thường được phát hành khi một tổ chức không thể thanh toán bằng tiền mặt ngay lập tức và hứa hẹn sẽ thanh toán sau. Scrip có thể có nhiều hình thức, chẳng hạn như 'scrip cổ phiếu' (stock scrip) để chỉ quyền nhận cổ phiếu trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Scrip of’ thường được sử dụng để chỉ loại scrip cụ thể (ví dụ: scrip of shares). ‘Scrip for’ được sử dụng để chỉ cái mà scrip được sử dụng để đổi lấy (ví dụ: scrip for goods).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrip'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.