(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreasonably
C1

unreasonably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô lý một cách phi lý quá đáng không hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreasonably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không công bằng, không hợp lý hoặc không thể chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

In a way that is not fair, sensible, or acceptable.

Ví dụ Thực tế với 'Unreasonably'

  • "He was acting unreasonably."

    "Anh ta đang hành động một cách phi lý."

  • "The company unreasonably refused to pay his claim."

    "Công ty đã từ chối thanh toán yêu cầu của anh ta một cách vô lý."

  • "She was being unreasonably demanding."

    "Cô ấy đang đòi hỏi một cách quá đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreasonably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unreasonably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfairly(không công bằng)
illogically(vô lý) excessively(quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

reasonably(hợp lý)
fairly(công bằng)
justly(chính đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreasonably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự thiếu lý trí, công bằng hoặc sự vượt quá giới hạn chấp nhận được. Thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự không hài lòng với một hành động, quyết định hoặc yêu cầu nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreasonably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)