(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exoteric
C1

exoteric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ hiểu dành cho đại chúng phổ thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exoteric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dành cho hoặc có khả năng được hiểu bởi công chúng nói chung; dễ hiểu, đại chúng, phổ thông.

Definition (English Meaning)

Intended for or likely to be understood by the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Exoteric'

  • "The professor presented an exoteric explanation of the complex theory."

    "Giáo sư đã trình bày một lời giải thích dễ hiểu về lý thuyết phức tạp."

  • "The book aims to provide an exoteric account of quantum physics."

    "Cuốn sách nhằm mục đích cung cấp một giải thích dễ hiểu về vật lý lượng tử."

  • "His exoteric teachings were more popular than his esoteric ones."

    "Những bài giảng dễ hiểu của ông phổ biến hơn những bài giảng thâm áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exoteric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exoteric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessible(dễ tiếp cận)
understandable(dễ hiểu)
popular(phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

popular knowledge(kiến thức phổ thông)
public domain(miền công cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Exoteric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exoteric' thường được dùng để mô tả kiến thức, giáo lý, hoặc phương pháp tiếp cận mà dễ dàng tiếp cận và hiểu được bởi những người không có kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực đó. Nó đối lập với 'esoteric', vốn chỉ những kiến thức, giáo lý chỉ dành cho một nhóm nhỏ người được khai sáng hoặc có kiến thức chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exoteric'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the professor explains the theory in an exoteric way, the students will understand it easily.
Nếu giáo sư giải thích lý thuyết một cách dễ hiểu, các sinh viên sẽ hiểu nó một cách dễ dàng.
Phủ định
If the speaker doesn't use exoteric language, the audience will not lose interest.
Nếu diễn giả không sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, khán giả sẽ không mất hứng thú.
Nghi vấn
Will the general public understand the scientific report if it uses exoteric terms?
Liệu công chúng có hiểu báo cáo khoa học nếu nó sử dụng các thuật ngữ dễ hiểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)