(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public domain
C1

public domain

noun

Nghĩa tiếng Việt

phạm vi công cộng tài sản công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public domain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thuộc về hoặc có sẵn cho công chúng nói chung, và do đó không chịu sự bảo hộ bản quyền.

Definition (English Meaning)

The state of belonging or being available to the public as a whole, and therefore not subject to copyright.

Ví dụ Thực tế với 'Public domain'

  • "Once the copyright expires, the work enters the public domain."

    "Khi bản quyền hết hạn, tác phẩm sẽ thuộc về phạm vi công cộng."

  • "Many classic books are now in the public domain."

    "Nhiều cuốn sách kinh điển hiện nay đã thuộc về phạm vi công cộng."

  • "You can use public domain images without paying royalties."

    "Bạn có thể sử dụng hình ảnh thuộc phạm vi công cộng mà không phải trả tiền bản quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public domain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public domain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrestricted access(truy cập không hạn chế)
royalty-free(miễn phí bản quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

copyrighted(có bản quyền)
proprietary(độc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Public domain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public domain' chỉ trạng thái của một tác phẩm (ví dụ: sách, nhạc, phim) mà quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu) đã hết hạn, bị từ bỏ, hoặc không áp dụng. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sao chép, phân phối và sửa đổi tác phẩm đó mà không cần xin phép hoặc trả tiền bản quyền. Sự khác biệt chính giữa 'public domain' và 'copyrighted material' là quyền kiểm soát và sử dụng; trong khi 'copyrighted material' bị hạn chế sử dụng theo luật bản quyền, thì 'public domain' hoàn toàn tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi sử dụng 'in the public domain', ta muốn chỉ ra rằng một tác phẩm cụ thể hiện thuộc về phạm vi công cộng. Ví dụ: 'This song is in the public domain.' Khi sử dụng 'into the public domain', ta muốn chỉ ra quá trình một tác phẩm trở thành phạm vi công cộng, thường là do hết hạn bản quyền. Ví dụ: 'After 70 years, the book will fall into the public domain.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public domain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)