expansive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expansive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lớn, bao phủ một khu vực rộng; mênh mông.
Definition (English Meaning)
Covering a wide area; extensive.
Ví dụ Thực tế với 'Expansive'
-
"They have expansive grounds and gardens."
"Họ có những khu đất và khu vườn rộng lớn."
-
"The company has expansive plans for future growth."
"Công ty có những kế hoạch mở rộng cho sự tăng trưởng trong tương lai."
-
"The expansive view from the top of the mountain was breathtaking."
"Khung cảnh rộng lớn từ đỉnh núi thật ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expansive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expansive
- Adverb: expansively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expansive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các khu vực địa lý, kiến trúc, hoặc các hệ thống/tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh sự rộng lớn về mặt không gian hoặc phạm vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra rằng một thứ gì đó (ví dụ: một ý tưởng, một khái niệm) đang được thể hiện hoặc diễn giải một cách chi tiết, rộng rãi. Ví dụ: 'an expansive view in explaining the history'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expansive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company became expansive after it secured a major contract.
|
Công ty trở nên bành trướng sau khi giành được một hợp đồng lớn. |
| Phủ định |
The project didn't seem expansive, although it required significant resources.
|
Dự án dường như không có quy mô lớn, mặc dù nó đòi hỏi nguồn lực đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did the garden look more expansive once the new fence was installed?
|
Khu vườn có trông rộng rãi hơn sau khi hàng rào mới được lắp đặt không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company adopted an expansive growth strategy is evident in their recent acquisitions.
|
Việc công ty áp dụng một chiến lược tăng trưởng mở rộng là điều hiển nhiên trong các vụ mua lại gần đây của họ. |
| Phủ định |
Whether the land is expansively fertile is not certain, judging by the initial soil tests.
|
Liệu đất có màu mỡ một cách rộng rãi hay không vẫn chưa chắc chắn, đánh giá qua các xét nghiệm đất ban đầu. |
| Nghi vấn |
Whether he will expansively elaborate on his vision remains to be seen.
|
Việc liệu anh ấy có trình bày chi tiết một cách mở rộng về tầm nhìn của mình hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which had expansive plans for growth, invested heavily in new technology.
|
Công ty, vốn có những kế hoạch mở rộng để tăng trưởng, đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới. |
| Phủ định |
The project, which wasn't expansive enough in its initial scope, needed further development.
|
Dự án, vốn không đủ lớn về phạm vi ban đầu, cần phát triển thêm. |
| Nghi vấn |
Is this the field, where the view is so expansive, that artists often come to paint?
|
Đây có phải là cánh đồng, nơi có tầm nhìn rộng lớn đến nỗi các nghệ sĩ thường đến vẽ tranh không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke expansively about her travels.
|
Cô ấy nói một cách cởi mở về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He did not describe the project expansively.
|
Anh ấy đã không mô tả dự án một cách chi tiết. |
| Nghi vấn |
Did they explain the situation expansively?
|
Họ đã giải thích tình hình một cách cặn kẽ phải không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is being expansive with its new office space, isn't it?
|
Công ty đang mở rộng không gian văn phòng mới, phải không? |
| Phủ định |
She isn't describing the plan expansively enough, is she?
|
Cô ấy không mô tả kế hoạch một cách đủ chi tiết, phải không? |
| Nghi vấn |
He had an expansive view from his apartment, didn't he?
|
Anh ấy có một tầm nhìn rộng lớn từ căn hộ của mình, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company expands next year, it will have expansively invested in new technologies.
|
Vào thời điểm công ty mở rộng vào năm tới, nó sẽ đã đầu tư một cách rộng rãi vào các công nghệ mới. |
| Phủ định |
The city won't have expansively developed its infrastructure by the time the population doubles.
|
Thành phố sẽ không phát triển cơ sở hạ tầng một cách rộng rãi vào thời điểm dân số tăng gấp đôi. |
| Nghi vấn |
Will the government have expansively reformed the healthcare system by the end of the decade?
|
Liệu chính phủ có cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe một cách rộng rãi vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new mall opens, the company will have been expansively advertising its grand opening for months.
|
Vào thời điểm trung tâm thương mại mới mở cửa, công ty đã quảng cáo rầm rộ cho lễ khai trương của mình trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The city won't have been expansively growing its infrastructure to support the population boom if the developers hadn't received approval.
|
Thành phố sẽ không mở rộng cơ sở hạ tầng một cách quy mô để hỗ trợ sự bùng nổ dân số nếu các nhà phát triển không nhận được sự chấp thuận. |
| Nghi vấn |
Will the government have been expansively developing this region for years before the project is finally completed?
|
Chính phủ sẽ phát triển khu vực này một cách rộng rãi trong nhiều năm trước khi dự án cuối cùng được hoàn thành phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had expansively invested in new technologies before the market crashed.
|
Công ty đã đầu tư một cách mạnh mẽ vào các công nghệ mới trước khi thị trường sụp đổ. |
| Phủ định |
She had not expansively decorated the house for the party, so it felt quite empty.
|
Cô ấy đã không trang trí nhà một cách lộng lẫy cho bữa tiệc, vì vậy nó có cảm giác khá trống trải. |
| Nghi vấn |
Had the developer expansively planned the project before running out of funding?
|
Có phải nhà phát triển đã lên kế hoạch mở rộng cho dự án trước khi hết vốn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has grown expansively into new markets this year.
|
Công ty đã phát triển rộng rãi sang các thị trường mới trong năm nay. |
| Phủ định |
The government hasn't been expansive in its support for the arts.
|
Chính phủ đã không mở rộng trong việc hỗ trợ nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Has the artist been expansive in their interpretation of the theme?
|
Có phải nghệ sĩ đã mở rộng trong cách giải thích chủ đề của họ không? |