unrestrained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hạn chế hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Not restricted or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrained'
-
"His unrestrained enthusiasm was contagious."
"Sự nhiệt tình không kiềm chế của anh ấy có sức lan tỏa."
-
"The unrestrained laughter filled the room."
"Tiếng cười không kiềm chế tràn ngập căn phòng."
-
"The unrestrained spending led to financial problems."
"Việc chi tiêu không kiểm soát dẫn đến các vấn đề tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestrained
- Adverb: unrestrainedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrestrained' thường được dùng để mô tả cảm xúc, hành vi, hoặc sự phát triển vượt quá tầm kiểm soát. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'free' hoặc 'uncontrolled', thường ám chỉ sự thiếu kỷ luật, bốc đồng, hoặc thậm chí là nguy hiểm. So với 'uninhibited', 'unrestrained' nhấn mạnh sự thiếu kìm hãm bên ngoài hơn là sự tự do bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrained'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced restraint, he would unrestrainedly enjoy the party now.
|
Nếu anh ấy đã tập kiềm chế, bây giờ anh ấy sẽ tận hưởng bữa tiệc một cách không kiềm chế. |
| Phủ định |
If she weren't usually so unrestrained, she might have been invited back after her previous actions.
|
Nếu cô ấy không thường xuyên quá buông thả, cô ấy có lẽ đã được mời quay lại sau những hành động trước đây của mình. |
| Nghi vấn |
If they had controlled their spending, would they unrestrainedly celebrate this unexpected windfall now?
|
Nếu họ đã kiểm soát chi tiêu của mình, liệu họ có ăn mừng một cách không kiềm chế món tiền bất ngờ này ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak unrestrainedly about your dreams.
|
Hãy nói một cách không kiềm chế về những giấc mơ của bạn. |
| Phủ định |
Don't be unrestrained in your spending.
|
Đừng quá phung phí trong chi tiêu của bạn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reaction to the news was unrestrained.
|
Phản ứng của anh ấy đối với tin tức là không kiềm chế. |
| Phủ định |
Isn't her enthusiasm a little unrestrained?
|
Có phải sự nhiệt tình của cô ấy hơi thái quá không? |
| Nghi vấn |
Was the celebration unrestrained?
|
Lễ kỷ niệm có quá khích không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd is going to react in an unrestrained manner when the band comes on stage.
|
Đám đông sẽ phản ứng một cách không kiềm chế khi ban nhạc bước lên sân khấu. |
| Phủ định |
She is not going to express her joy unrestrainedly, as she wants to maintain a professional image.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện niềm vui một cách không kiềm chế, vì cô ấy muốn duy trì hình ảnh chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Are they going to be unrestrained in their criticism of the new policy?
|
Họ có định không kiềm chế trong việc chỉ trích chính sách mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting unrestrainedly ever since she heard the good news.
|
Cô ấy đã hành động một cách không kiềm chế kể từ khi nghe tin vui. |
| Phủ định |
They haven't been dealing with the unrestrained spending of the company's funds effectively.
|
Họ đã không giải quyết hiệu quả việc chi tiêu không kiềm chế quỹ của công ty. |
| Nghi vấn |
Has the government been trying to curb the unrestrained development in urban areas?
|
Chính phủ có đang cố gắng kiềm chế sự phát triển không kiềm chế ở khu vực thành thị không? |