(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expansively
C1

expansively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rộng rãi một cách toàn diện một cách cởi mở một cách chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expansively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rộng rãi hoặc toàn diện; một cách thể hiện sự sẵn lòng nói chuyện cởi mở hoặc dài dòng.

Definition (English Meaning)

In a wide-ranging or comprehensive way; in a manner that shows a willingness to talk freely or at length.

Ví dụ Thực tế với 'Expansively'

  • "She spoke expansively about her plans for the future."

    "Cô ấy nói một cách cởi mở về những kế hoạch tương lai của mình."

  • "The report deals expansively with the environmental issues."

    "Báo cáo đề cập một cách toàn diện đến các vấn đề môi trường."

  • "He gestured expansively towards the view."

    "Anh ta vung tay rộng ra hướng về phía cảnh vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expansively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: expansively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehensively(một cách toàn diện) extensively(một cách rộng rãi)
thoroughly(một cách kỹ lưỡng)
freely(một cách tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

outwardly(ra bên ngoài)
voluminously(một cách đồ sộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expansively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách một người trình bày ý tưởng, giải thích một vấn đề, hoặc diễn đạt cảm xúc. Nó nhấn mạnh sự đầy đủ, chi tiết và không ngại chia sẻ. Nó cũng có thể chỉ cách vật gì đó trải rộng ra một không gian lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expansively'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke expansively about her travels: detailing every city, museum, and restaurant she visited.
Cô ấy nói một cách cởi mở về những chuyến đi của mình: kể chi tiết từng thành phố, bảo tàng và nhà hàng mà cô ấy đã ghé thăm.
Phủ định
He didn't describe the project expansively: he only gave the bare minimum of details.
Anh ấy đã không mô tả dự án một cách chi tiết: anh ấy chỉ đưa ra những chi tiết tối thiểu.
Nghi vấn
Did the author write expansively about the historical context: providing a wealth of information about the era?
Tác giả có viết chi tiết về bối cảnh lịch sử không: cung cấp rất nhiều thông tin về thời đại đó?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more confidence, I would speak expansively about my ideas.
Nếu tôi tự tin hơn, tôi sẽ nói một cách cởi mở về những ý tưởng của mình.
Phủ định
If she didn't feel so shy, she wouldn't describe her project expansively.
Nếu cô ấy không cảm thấy quá ngại ngùng, cô ấy đã không mô tả dự án của mình một cách cởi mở.
Nghi vấn
Would he write expansively about his travels if he had more time?
Liệu anh ấy có viết một cách chi tiết về những chuyến đi của mình nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke expansively about her travels, captivating everyone with her detailed stories.
Cô ấy nói một cách lan man về những chuyến đi của mình, thu hút mọi người bằng những câu chuyện chi tiết.
Phủ định
Only expansively did he describe his plans; usually, he was quite reserved.
Chỉ một cách lan man anh ấy mới mô tả kế hoạch của mình; thông thường, anh ấy khá kín đáo.
Nghi vấn
Should he expansively detail the project, would the team understand the comprehensive scope?
Nếu anh ấy trình bày chi tiết dự án một cách lan man, liệu nhóm có hiểu được phạm vi toàn diện không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was gesturing expansively, describing the beautiful landscape.
Cô ấy đang khoa tay múa chân một cách hào hứng, mô tả phong cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
He wasn't talking expansively about his future plans; he seemed hesitant.
Anh ấy đã không nói một cách cởi mở về kế hoạch tương lai của mình; anh ấy có vẻ do dự.
Nghi vấn
Were they speaking expansively about their travel experiences?
Họ có đang nói một cách cởi mở về những trải nghiệm du lịch của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)