(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expedient
C1

expedient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thượng sách biện pháp thích hợp hợp thời cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiện lợi và thiết thực mặc dù có thể không phù hợp hoặc vô đạo đức.

Definition (English Meaning)

Convenient and practical although possibly improper or immoral.

Ví dụ Thực tế với 'Expedient'

  • "It seemed expedient to me to say nothing."

    "Tôi thấy im lặng là thượng sách."

  • "The government found it expedient to raise taxes."

    "Chính phủ thấy rằng việc tăng thuế là một biện pháp cần thiết."

  • "It is politically expedient to avoid the issue."

    "Việc né tránh vấn đề là một giải pháp khôn ngoan về mặt chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expedient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expedient
  • Adjective: expedient
  • Adverb: expediently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convenient(thuận tiện)
practical(thiết thực)
advantageous(có lợi)
politic(khôn ngoan, mưu lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

impractical(không thực tế)
unsuitable(không phù hợp)
wrong(sai trái)
moral(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Expedient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'expedient' thường mang ý nghĩa về một giải pháp hoặc hành động mang lại lợi ích trước mắt nhưng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực hoặc mâu thuẫn với các nguyên tắc đạo đức lâu dài. Nó thường được dùng để chỉ những quyết định mang tính cơ hội, vụ lợi, và đôi khi là thủ đoạn. Cần phân biệt với 'practical' (thực tế, có tính ứng dụng) là từ chỉ đơn thuần một giải pháp khả thi, không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực về đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', 'expedient for' có nghĩa là 'thuận tiện, hữu ích cho mục đích gì đó'. Khi đi với 'to', 'expedient to' có nghĩa là 'hành động gì đó là biện pháp hữu hiệu, thiết thực'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedient'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was expedient to postpone the meeting due to the approaching storm.
Hoãn cuộc họp là một giải pháp thích hợp do cơn bão đang đến gần.
Phủ định
It was not expedient for them to reveal their strategy at that early stage.
Việc họ tiết lộ chiến lược của mình vào giai đoạn đầu đó là không thích hợp.
Nghi vấn
Was it expedient to use that shortcut, considering the risks involved?
Có thích hợp để sử dụng lối tắt đó không, khi xem xét những rủi ro liên quan?
(Vị trí vocab_tab4_inline)