expediently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expediently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiện lợi và thiết thực, mặc dù có thể không phù hợp hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
In a way that is convenient and practical, although possibly improper or immoral.
Ví dụ Thực tế với 'Expediently'
-
"The problem was dealt with expediently, but not necessarily fairly."
"Vấn đề đã được giải quyết một cách nhanh chóng, nhưng không nhất thiết là công bằng."
-
"The government acted expediently to contain the crisis."
"Chính phủ đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn cuộc khủng hoảng."
-
"He chose the expedient course of action, despite his reservations."
"Anh ấy đã chọn hành động thích hợp, mặc dù có những dè dặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expediently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expedient
- Adverb: expediently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expediently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expediently' mang ý nghĩa thực hiện một hành động một cách nhanh chóng và hiệu quả để đạt được mục tiêu, nhưng thường ngụ ý rằng hành động này có thể không hoàn toàn đúng đắn về mặt đạo đức hoặc không tuân thủ các quy tắc thông thường. Khác với 'efficiently' (hiệu quả) chỉ đơn thuần nhấn mạnh vào việc đạt được kết quả tốt với ít lãng phí, 'expediently' chú trọng vào sự thuận tiện và tính thực tế, đôi khi phải hy sinh các giá trị khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expediently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.