(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ politic
C1

politic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan thận trọng khéo léo có chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôn ngoan và thận trọng trong hoàn cảnh cụ thể; khôn khéo và lịch thiệp.

Definition (English Meaning)

Seeming sensible and judicious under the circumstances; shrewd and tactful.

Ví dụ Thực tế với 'Politic'

  • "It would not be politic to ignore these warnings."

    "Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua những cảnh báo này."

  • "A politic response to a difficult question."

    "Một câu trả lời khôn khéo cho một câu hỏi khó."

  • "It was politic of her to accept his apology."

    "Việc cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ta là một hành động khôn ngoan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Politic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tactful(lịch thiệp, khéo léo)
diplomatic(ngoại giao, khôn khéo)
prudent(thận trọng, khôn ngoan)
shrewd(khôn ngoan, sắc sảo)
wise(khôn ngoan, thông thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Politic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'politic' mang nghĩa tích cực, chỉ sự khôn ngoan, thận trọng và có chiến lược, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm về chính trị hoặc xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây ra sự xúc phạm hoặc khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'politic' thường được dùng để chỉ sự khôn ngoan hoặc phù hợp của một hành động cụ thể trong một tình huống nhất định. Ví dụ: 'It was politic of him to remain silent.' (Việc anh ta im lặng là khôn ngoan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Politic'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was politic of him to avoid commenting on the sensitive issue.
Thật khôn ngoan khi anh ấy tránh bình luận về vấn đề nhạy cảm.
Phủ định
It isn't always politic to express your true feelings in a professional setting.
Không phải lúc nào cũng khôn ngoan khi thể hiện cảm xúc thật của bạn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Was it politically motivated?
Nó có động cơ chính trị không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was politic of him to avoid the controversial topic.
Việc anh ấy tránh chủ đề gây tranh cãi là khôn ngoan.
Phủ định
It wasn't politically correct to make such a statement.
Phát biểu như vậy là không đúng đắn về mặt chính trị.
Nghi vấn
Was it politic to ignore her concerns?
Có khôn ngoan không khi bỏ qua những lo ngại của cô ấy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more politic in his remarks, the negotiation would have been more successful.
Nếu anh ta tế nhị hơn trong những nhận xét của mình, cuộc đàm phán đã thành công hơn.
Phủ định
If the government had not acted so politically, the crisis might not have escalated.
Nếu chính phủ không hành động quá thiên về chính trị, cuộc khủng hoảng có lẽ đã không leo thang.
Nghi vấn
Would the company have avoided the lawsuit if it had been more politic in its advertising?
Công ty có thể đã tránh được vụ kiện nếu họ tế nhị hơn trong quảng cáo của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sensitive information was handled politically to avoid a scandal.
Thông tin nhạy cảm đã được xử lý một cách khéo léo về mặt chính trị để tránh một vụ bê bối.
Phủ định
The delicate situation was not handled politically, which led to further complications.
Tình huống nhạy cảm đã không được xử lý một cách khéo léo về mặt chính trị, điều này dẫn đến những phức tạp hơn.
Nghi vấn
Was the issue handled politically to ensure a smooth resolution?
Vấn đề đã được xử lý một cách khéo léo về mặt chính trị để đảm bảo một giải pháp suôn sẻ phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the election arrives, the candidate will have been acting politically for over a year to gain public support.
Đến thời điểm cuộc bầu cử diễn ra, ứng cử viên sẽ đã hành động một cách khôn khéo về chính trị trong hơn một năm để giành được sự ủng hộ của công chúng.
Phủ định
By the end of the negotiations, the company won't have been acting politically enough to secure the deal.
Đến cuối cuộc đàm phán, công ty có lẽ đã không hành động đủ khôn khéo về chính trị để đảm bảo thỏa thuận.
Nghi vấn
Will the government have been acting politically in its foreign policy decisions to maintain stability in the region?
Liệu chính phủ có đang hành động một cách khôn khéo về chính trị trong các quyết định chính sách đối ngoại của mình để duy trì sự ổn định trong khu vực không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be politic in its negotiations to secure the deal.
Công ty sẽ khéo léo trong các cuộc đàm phán để đảm bảo thỏa thuận.
Phủ định
She is not going to be politically correct when expressing her opinions.
Cô ấy sẽ không chính trị hóa khi bày tỏ ý kiến của mình.
Nghi vấn
Will it be politic to address the issue directly at the meeting?
Liệu có khéo léo khi đề cập trực tiếp vấn đề này tại cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)