(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hindering
C1

hindering

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

cản trở gây cản trở làm chậm trễ gây khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của hinder: gây khó khăn cho ai đó hoặc điều gì đó, dẫn đến sự chậm trễ hoặc cản trở.

Definition (English Meaning)

Present participle of hinder: creating difficulties for someone or something, resulting in delay or obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Hindering'

  • "The heavy rain was hindering our progress."

    "Cơn mưa lớn đang cản trở sự tiến bộ của chúng tôi."

  • "Bureaucratic procedures are hindering the development of new businesses."

    "Các thủ tục hành chính quan liêu đang cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp mới."

  • "Lack of funding is hindering research into new treatments."

    "Thiếu kinh phí đang cản trở nghiên cứu về các phương pháp điều trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hindering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hinder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aiding(giúp đỡ)
assisting(hỗ trợ)
facilitating(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(chướng ngại vật)
barrier(rào cản)
delay(sự chậm trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hindering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hindering" thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra gây ra sự cản trở. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào quá trình cản trở hơn là kết quả cuối cùng. So sánh với 'obstructing', 'impeding', 'hampering'. 'Obstructing' nhấn mạnh việc chặn đường hoặc tầm nhìn một cách vật lý hoặc tượng trưng. 'Impeding' nhấn mạnh việc làm chậm tiến độ. 'Hampering' gợi ý việc hạn chế khả năng hoạt động hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Hindering from" được sử dụng để chỉ ra điều gì hoặc ai đó đang ngăn cản điều gì đó. Ví dụ: 'The rain is hindering us from completing the project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindering'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If heavy traffic occurs, it hinders my ability to arrive on time.
Nếu giao thông tắc nghẽn, nó cản trở khả năng đến đúng giờ của tôi.
Phủ định
If you plan efficiently, delays don't hinder your project's progress.
Nếu bạn lên kế hoạch hiệu quả, sự chậm trễ không cản trở tiến độ dự án của bạn.
Nghi vấn
If the funding is insufficient, does it hinder the research team's work?
Nếu nguồn tài trợ không đủ, nó có cản trở công việc của nhóm nghiên cứu không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain will be hindering our progress tomorrow.
Trận mưa lớn sẽ cản trở tiến độ của chúng ta vào ngày mai.
Phủ định
The new regulations won't be hindering small businesses.
Các quy định mới sẽ không gây cản trở cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Will the construction be hindering traffic flow next week?
Liệu công trình xây dựng có gây cản trở giao thông vào tuần tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain will hinder our progress on the hiking trail.
Cơn mưa lớn sẽ cản trở tiến độ của chúng ta trên đường mòn đi bộ đường dài.
Phủ định
The new regulations are not going to hinder innovation; they are meant to encourage it.
Các quy định mới sẽ không cản trở sự đổi mới; chúng được tạo ra để khuyến khích điều đó.
Nghi vấn
Will the lack of funding hinder the completion of the project?
Liệu việc thiếu kinh phí có cản trở việc hoàn thành dự án không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant interruptions used to hinder his concentration.
Những sự gián đoạn liên tục từng cản trở sự tập trung của anh ấy.
Phủ định
She didn't use to hinder other people's progress with her negativity.
Cô ấy đã từng không cản trở sự tiến bộ của người khác bằng sự tiêu cực của mình.
Nghi vấn
Did the heavy workload use to hinder your ability to learn new skills?
Khối lượng công việc lớn có từng cản trở khả năng học kỹ năng mới của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)