(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumultuous
C1

tumultuous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn dữ dội biến động ồn ào sóng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumultuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra tiếng ồn lớn, hỗn loạn; ồn ào, náo động.

Definition (English Meaning)

Making a loud, confused noise; uproarious.

Ví dụ Thực tế với 'Tumultuous'

  • "The stadium erupted in a tumultuous roar as the home team scored."

    "Sân vận động bùng nổ trong một tiếng gầm hỗn loạn khi đội nhà ghi bàn."

  • "Their marriage has been a tumultuous one."

    "Cuộc hôn nhân của họ đã trải qua nhiều sóng gió."

  • "The stock market experienced a tumultuous week."

    "Thị trường chứng khoán đã trải qua một tuần đầy biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumultuous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(yên bình)
calm(bình tĩnh)
tranquil(thanh bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Tumultuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tumultuous' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện hỗn loạn, đầy biến động và thường kèm theo sự ồn ào và cảm xúc mạnh mẽ. Nó mạnh hơn so với 'noisy' hoặc 'turbulent' vì nó nhấn mạnh sự hỗn loạn và mất kiểm soát. Ví dụ, một 'tumultuous crowd' không chỉ ồn ào mà còn có thể hành động mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Tumultuous with': diễn tả điều gì đó tràn ngập hoặc chứa đầy sự hỗn loạn. 'Tumultuous by': Diễn tả điều gì đó bị gây ra hoặc bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn. Ví dụ: 'The meeting was tumultuous with arguments.' (Cuộc họp hỗn loạn vì những tranh cãi.) / 'The country was tumultuous by the revolution.' (Đất nước hỗn loạn bởi cuộc cách mạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumultuous'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd reacted tumultuously to the unexpected announcement.
Đám đông đã phản ứng ồn ào trước thông báo bất ngờ.
Phủ định
The negotiation process did not proceed tumultuously, but rather calmly.
Quá trình đàm phán không diễn ra hỗn loạn mà diễn ra một cách bình tĩnh.
Nghi vấn
Did the stock market react tumultuously to the news?
Thị trường chứng khoán có phản ứng hỗn loạn với tin tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)