(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exposingly
C1

exposingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hở hang một cách phơi bày một cách khiếm nhã lộ liễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phơi bày hoặc tiết lộ điều gì đó, đặc biệt là theo cách dễ bị tổn thương hoặc tiết lộ một cách khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a manner that exposes or reveals something, especially in a vulnerable or uncomfortably revealing way.

Ví dụ Thực tế với 'Exposingly'

  • "She was dressed exposingly, which made him uncomfortable."

    "Cô ấy ăn mặc hở hang, điều đó khiến anh ấy không thoải mái."

  • "The article exposingly detailed the politician's affair."

    "Bài báo đã mô tả chi tiết một cách phơi bày về vụ ngoại tình của chính trị gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exposingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: exposingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modestly(một cách kín đáo)
discreetly(một cách kín đáo, thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Exposingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exposingly' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tiết lộ thông tin hoặc hành động một cách không phù hợp hoặc gây tổn hại. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu tế nhị hoặc sự xâm phạm quyền riêng tư. Nó khác với 'openly' (công khai) ở chỗ 'openly' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc sự tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)