indecently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khiếm nhã, thô tục, trái với các tiêu chuẩn đạo đức và sự đoan trang được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
In a manner that is offensive to accepted standards of decency or modesty.
Ví dụ Thực tế với 'Indecently'
-
"She was accused of behaving indecently in public."
"Cô ấy bị buộc tội có hành vi khiếm nhã ở nơi công cộng."
-
"The comedian's jokes were considered indecently suggestive."
"Những câu chuyện cười của diễn viên hài được coi là gợi ý một cách khiếm nhã."
-
"The photograph was judged to be indecently exposing."
"Bức ảnh bị đánh giá là phơi bày một cách khiếm nhã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indecently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indecently' thường được sử dụng để mô tả hành vi, lời nói hoặc trang phục vi phạm các chuẩn mực xã hội về sự phù hợp. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn 'improperly' hoặc 'inappropriately', nhấn mạnh sự xúc phạm và thiếu tôn trọng. Cần phân biệt với 'immorally' (vô đạo đức) vì 'indecently' tập trung vào sự thiếu lịch sự và tục tĩu, trong khi 'immorally' liên quan đến vi phạm các nguyên tắc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.