expound
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
giải thích chi tiết, trình bày cặn kẽ, làm sáng tỏ
Definition (English Meaning)
to explain in detail; to clarify
Ví dụ Thực tế với 'Expound'
-
"He expounded his theories on the origins of the universe."
"Anh ấy đã trình bày cặn kẽ những lý thuyết của mình về nguồn gốc của vũ trụ."
-
"The professor expounded on the intricacies of quantum physics."
"Giáo sư đã trình bày chi tiết về sự phức tạp của vật lý lượng tử."
-
"She expounded her views on the importance of education."
"Cô ấy đã giải thích cặn kẽ quan điểm của mình về tầm quan trọng của giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự giải thích kỹ lưỡng, có hệ thống về một chủ đề phức tạp. Khác với 'explain' thông thường, 'expound' mang tính trang trọng và chuyên sâu hơn. Nó thường liên quan đến việc phân tích và lý giải sâu sắc các ý tưởng hoặc khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Expound on/upon something: Giải thích chi tiết về điều gì đó. Ví dụ: 'He expounded on the benefits of the new policy' (Anh ấy đã giải thích chi tiết về những lợi ích của chính sách mới). Giới từ 'upon' trang trọng hơn 'on' nhưng về cơ bản có nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expound'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor expounded on the intricacies of quantum physics.
|
Giáo sư đã trình bày chi tiết về sự phức tạp của vật lý lượng tử. |
| Phủ định |
She did not expound her views on the matter during the meeting.
|
Cô ấy đã không trình bày quan điểm của mình về vấn đề này trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did he expound his theory clearly to the audience?
|
Anh ấy đã trình bày lý thuyết của mình một cách rõ ràng cho khán giả không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the professor had more time, he would expound on the intricacies of quantum physics.
|
Nếu giáo sư có nhiều thời gian hơn, ông ấy sẽ giải thích chi tiết về sự phức tạp của vật lý lượng tử. |
| Phủ định |
If she didn't understand the topic, she wouldn't expound on it so confidently.
|
Nếu cô ấy không hiểu chủ đề này, cô ấy sẽ không giải thích nó một cách tự tin như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he expound on his controversial theories if the audience were more receptive?
|
Liệu anh ấy có giải thích về những lý thuyết gây tranh cãi của mình nếu khán giả dễ tiếp thu hơn không? |