exile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị trục xuất hoặc sống lưu vong khỏi quê hương, thường là vì lý do chính trị hoặc trừng phạt.
Definition (English Meaning)
The state of being barred from one's native country, typically for political or punitive reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Exile'
-
"He lived in exile after the revolution."
"Ông ấy sống lưu vong sau cuộc cách mạng."
-
"The author wrote extensively about his years in exile."
"Nhà văn đã viết rất nhiều về những năm tháng sống lưu vong của mình."
-
"The prince was exiled for treason."
"Hoàng tử bị trục xuất vì tội phản quốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exile
- Verb: exile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exile thường mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc, và thường liên quan đến các quyết định mang tính quyền lực (ví dụ: chính phủ trục xuất). Khác với 'banishment', 'exile' có thể là tự nguyện (self-imposed exile).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in exile (sống lưu vong); exile from (bị trục xuất khỏi); exile to (lưu vong đến). 'In exile' thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc tình trạng hiện tại. 'From' và 'to' diễn tả hành động và hướng đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exile'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding exiling dissidents is crucial for maintaining a healthy democracy.
|
Tránh việc lưu đày những người bất đồng chính kiến là rất quan trọng để duy trì một nền dân chủ lành mạnh. |
| Phủ định |
They didn't consider exiling the rebel leader; instead, they opted for negotiation.
|
Họ đã không cân nhắc việc lưu đày thủ lĩnh nổi dậy; thay vào đó, họ chọn đàm phán. |
| Nghi vấn |
Do you mind exiling him to Siberia?
|
Bạn có phiền việc lưu đày anh ta đến Siberia không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They exiled him for speaking out against the government.
|
Họ đã trục xuất anh ta vì đã lên tiếng chống lại chính phủ. |
| Phủ định |
No one deserves to live in exile from their home country.
|
Không ai đáng phải sống lưu vong khỏi quê hương của mình. |
| Nghi vấn |
Did he choose exile, or was it forced upon him?
|
Anh ấy đã chọn sống lưu vong, hay là bị ép buộc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government exiled the dissidents to a remote island.
|
Chính phủ đã đày những người bất đồng chính kiến đến một hòn đảo xa xôi. |
| Phủ định |
The dictator did not exile all of his political opponents.
|
Nhà độc tài đã không đày tất cả những đối thủ chính trị của mình. |
| Nghi vấn |
Did the king exile his own son?
|
Liệu nhà vua có đày chính con trai mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator exiled his political opponents.
|
Nhà độc tài đã đày ải những đối thủ chính trị của mình. |
| Phủ định |
The king did not exile his own son.
|
Nhà vua đã không đày ải chính con trai mình. |
| Nghi vấn |
Did the government exile the dissidents?
|
Chính phủ có đày ải những người bất đồng chính kiến không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator was exiling political opponents while the country was falling apart.
|
Nhà độc tài đang đày ải các đối thủ chính trị trong khi đất nước đang sụp đổ. |
| Phủ định |
They were not exiling anyone from the village last year because the famine was severe.
|
Họ đã không đày ai khỏi làng năm ngoái vì nạn đói rất nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Were the authorities exiling him because of his dissenting views?
|
Có phải chính quyền đang đày ải anh ta vì những quan điểm bất đồng của anh ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator exiled his political opponent last year.
|
Nhà độc tài đã đày ải đối thủ chính trị của mình vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't exile themselves; the government forced them to leave.
|
Họ không tự đày ải mình; chính phủ đã buộc họ phải rời đi. |
| Nghi vấn |
Did the king exile his own son for treason?
|
Vua đã đày ải chính con trai mình vì tội phản quốc phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has exiled him for speaking out against them.
|
Chính phủ đã trục xuất anh ta vì đã lên tiếng chống lại họ. |
| Phủ định |
She has not exiled herself from her family, despite their disagreements.
|
Cô ấy đã không tự mình rời bỏ gia đình, mặc dù có những bất đồng. |
| Nghi vấn |
Have they exiled all political dissidents from the country?
|
Họ đã trục xuất tất cả những người bất đồng chính kiến khỏi đất nước chưa? |