(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banishment
C1

banishment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đày ải sự trục xuất sự lưu đày bị đày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trục xuất; sự đày ải; việc bị đuổi khỏi một nơi hoặc một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The act or state of being banished; expulsion from a place or country.

Ví dụ Thực tế với 'Banishment'

  • "His banishment from his native land was a severe punishment for treason."

    "Việc ông ta bị đày khỏi quê hương là một hình phạt nghiêm khắc vì tội phản quốc."

  • "The banishment of criminals was a common practice in ancient times."

    "Việc đày ải tội phạm là một thông lệ phổ biến trong thời cổ đại."

  • "Banishment is a recurring theme in literature and mythology."

    "Sự đày ải là một chủ đề lặp đi lặp lại trong văn học và thần thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banishment
  • Verb: banish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

admission(sự chấp nhận)
welcome(sự chào đón)
repatriation(sự hồi hương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Banishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Banishment đề cập đến việc bị buộc phải rời khỏi một nơi nào đó, thường là quê hương hoặc đất nước, như một hình phạt. Nó thường mang sắc thái trang trọng và thường thấy trong các bối cảnh lịch sử, văn học hoặc pháp lý. Nó khác với 'exile' ở chỗ 'banishment' thường là một hình phạt chính thức, trong khi 'exile' có thể tự nguyện hoặc do hoàn cảnh chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Banishment *to* a specific location indicates the destination of the banishment. Example: His banishment to Siberia was a cruel punishment. Banishment *from* a place indicates the location being left. Example: His banishment from his homeland caused him great sorrow.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banishment'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The banishment of the corrupt officials brought peace to the kingdom.
Việc trục xuất các quan chức tham nhũng đã mang lại hòa bình cho vương quốc.
Phủ định
Why wasn't he banished from the community for his crimes?
Tại sao anh ta không bị trục xuất khỏi cộng đồng vì tội ác của mình?
Nghi vấn
What caused the banishment of the entire family?
Điều gì đã gây ra sự trục xuất của cả gia đình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)