ostracism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostracism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tẩy chay, sự khai trừ, sự cô lập khỏi một xã hội hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
Exclusion from a society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Ostracism'
-
"The political ostracism of the former leader led to widespread social unrest."
"Sự tẩy chay chính trị đối với cựu lãnh đạo đã dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội lan rộng."
-
"She faced ostracism after voicing her unpopular opinions."
"Cô ấy phải đối mặt với sự tẩy chay sau khi bày tỏ những ý kiến không được ủng hộ của mình."
-
"Ostracism can have a devastating effect on an individual's mental health."
"Sự tẩy chay có thể gây ra tác động tàn phá đến sức khỏe tâm thần của một cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ostracism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ostracism
- Adjective: ostracizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ostracism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ostracism chỉ hành động loại bỏ hoặc từ chối một người khỏi một nhóm hoặc xã hội. Nó thường mang tính tiêu cực và có thể gây ra tổn thương tâm lý. Nó khác với 'exclusion' ở chỗ 'ostracism' thường có một hàm ý về sự chủ động và có thể mang tính trừng phạt hoặc trả thù. Nó khác với 'isolation' vì 'isolation' có thể là tự nguyện hoặc do các yếu tố bên ngoài chứ không nhất thiết phải là hành động chủ động loại trừ từ một nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ostracism of someone' chỉ hành động tẩy chay ai đó. 'Ostracism from a group' chỉ việc bị tẩy chay khỏi một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostracism'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community openly practiced ostracism against anyone who defied their traditions.
|
Cộng đồng công khai thực hành sự tẩy chay đối với bất kỳ ai chống lại truyền thống của họ. |
| Phủ định |
The committee did not readily resort to ostracism as a disciplinary measure.
|
Ủy ban không dễ dàng sử dụng đến sự tẩy chay như một biện pháp kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Does the group frequently employ ostracism to maintain social order?
|
Có phải nhóm thường xuyên sử dụng sự tẩy chay để duy trì trật tự xã hội không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community's ostracism of the former leader deeply affected his reputation.
|
Sự tẩy chay của cộng đồng đối với cựu lãnh đạo đã ảnh hưởng sâu sắc đến danh tiếng của ông. |
| Phủ định |
The students did not expect such ostracism from their peers.
|
Các học sinh không mong đợi sự tẩy chay như vậy từ bạn bè đồng trang lứa. |
| Nghi vấn |
Does the club's ostracism of new members violate its own principles?
|
Liệu sự tẩy chay thành viên mới của câu lạc bộ có vi phạm các nguyên tắc của chính nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is going to implement a policy of ostracism against members who violate the code of conduct.
|
Ủy ban sẽ thực hiện chính sách tẩy chay đối với các thành viên vi phạm quy tắc ứng xử. |
| Phủ định |
We are not going to tolerate ostracizing behavior among our employees.
|
Chúng tôi sẽ không dung thứ cho hành vi tẩy chay giữa các nhân viên của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Are they going to resort to ostracism as a means of controlling dissent?
|
Họ có định dùng đến sự tẩy chay như một phương tiện để kiểm soát bất đồng chính kiến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community has been ostracizing him since the scandal broke.
|
Cộng đồng đã và đang tẩy chay anh ta kể từ khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
They haven't been ostracizing anyone, despite the rumors.
|
Họ đã không và đang không tẩy chay bất kỳ ai, mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Has she been ostracizing her colleagues at work?
|
Cô ấy đã và đang tẩy chay các đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ostracizing atmosphere in the office was more palpable than anyone expected.
|
Bầu không khí tẩy chay trong văn phòng trở nên rõ ràng hơn bất kỳ ai mong đợi. |
| Phủ định |
His feeling of ostracism wasn't as intense as hers, perhaps because he was more prepared for it.
|
Cảm giác bị cô lập của anh ấy không mãnh liệt bằng cô ấy, có lẽ vì anh ấy đã chuẩn bị tinh thần tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is the threat of ostracism the most effective way to enforce conformity within the group?
|
Liệu mối đe dọa bị tẩy chay có phải là cách hiệu quả nhất để củng cố sự tuân thủ trong nhóm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't resorted to ostracism as a solution; it only made things worse.
|
Tôi ước gì họ đã không dùng đến sự tẩy chay như một giải pháp; nó chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn. |
| Phủ định |
If only the community wouldn't ostracize people for having different opinions.
|
Ước gì cộng đồng sẽ không tẩy chay những người có ý kiến khác biệt. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the company wouldn't be so ostracizing towards employees who speak out?
|
Bạn có ước rằng công ty sẽ không quá hà khắc với những nhân viên lên tiếng không? |