expunge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expunge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xoá bỏ hoàn toàn, loại bỏ, tẩy xóa (điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu).
Definition (English Meaning)
To erase or remove completely (something unwanted or unpleasant).
Ví dụ Thực tế với 'Expunge'
-
"The judge ordered the defendant's criminal record to be expunged."
"Thẩm phán đã ra lệnh xóa bỏ hồ sơ phạm tội của bị cáo."
-
"The company tried to expunge all evidence of their wrongdoing."
"Công ty đã cố gắng xóa bỏ mọi bằng chứng về hành vi sai trái của họ."
-
"He hopes to expunge the memory of that terrible day."
"Anh ấy hy vọng sẽ xóa bỏ ký ức về ngày kinh khủng đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expunge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expunge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expunge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expunge' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc xóa hồ sơ phạm tội, xóa bỏ một phần của văn bản chính thức, hoặc xóa bỏ một kỷ lục. Nó mang ý nghĩa loại bỏ một cách dứt khoát, như thể nó chưa từng tồn tại. Khác với 'delete' (xóa), 'expunge' nhấn mạnh sự loại bỏ triệt để, hoàn toàn khỏi hệ thống hoặc ký ức. So sánh với 'erase' (tẩy xóa), 'expunge' mang tính trang trọng và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'expunge' với giới từ 'from', nó thường diễn tả việc xóa bỏ một cái gì đó khỏi một nơi cụ thể, chẳng hạn như 'expunge a record from the system' (xóa một hồ sơ khỏi hệ thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expunge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government decided to expunge the data surprised many people.
|
Việc chính phủ quyết định xóa dữ liệu đã khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they would expunge his criminal record was not certain.
|
Liệu họ có xóa hồ sơ phạm tội của anh ta hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the judge chose to expunge those specific files remains a mystery.
|
Tại sao thẩm phán chọn xóa những tập tin cụ thể đó vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence hadn't been improperly handled, the judge would expunge the defendant's criminal record now.
|
Nếu bằng chứng không bị xử lý sai cách, thẩm phán sẽ xóa hồ sơ phạm tội của bị cáo ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she were more diligent, the lawyer wouldn't have had to expunge portions of his client's testimony from the court record.
|
Nếu cô ấy siêng năng hơn, luật sư đã không phải xóa các phần lời khai của khách hàng của mình khỏi hồ sơ tòa án. |
| Nghi vấn |
If the witness had not lied, would the judge expunge the charges?
|
Nếu nhân chứng không nói dối, liệu thẩm phán có xóa các cáo buộc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a judge agrees to expunge a record, the individual's background check appears cleaner.
|
Nếu một thẩm phán đồng ý xóa bỏ một hồ sơ, việc kiểm tra lý lịch của cá nhân đó sẽ xuất hiện sạch sẽ hơn. |
| Phủ định |
If you don't meet the requirements, the court does not expunge your criminal record.
|
Nếu bạn không đáp ứng các yêu cầu, tòa án sẽ không xóa án tích của bạn. |
| Nghi vấn |
If someone is eligible, does the court automatically expunge their record?
|
Nếu ai đó đủ điều kiện, tòa án có tự động xóa hồ sơ của họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence was expunged from the record after the appeal.
|
Bằng chứng đã bị xóa khỏi hồ sơ sau khi kháng cáo. |
| Phủ định |
His criminal record will not be expunged until he completes his probation.
|
Hồ sơ phạm tội của anh ta sẽ không bị xóa cho đến khi anh ta hoàn thành thời gian quản chế. |
| Nghi vấn |
Will the data be expunged from the system following the audit?
|
Dữ liệu có bị xóa khỏi hệ thống sau cuộc kiểm toán không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the judge had agreed to expunge his criminal record if he completed the community service.
|
Cô ấy nói rằng thẩm phán đã đồng ý xóa hồ sơ phạm tội của anh ta nếu anh ta hoàn thành công việc phục vụ cộng đồng. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to expunge the details of that night from his memory.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn xóa bỏ những chi tiết của đêm đó khỏi trí nhớ của mình. |
| Nghi vấn |
The lawyer asked if the prosecutor would expunge the charges against his client.
|
Luật sư hỏi liệu công tố viên có xóa các cáo buộc chống lại thân chủ của mình hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge decided to expunge the defendant's criminal record after a successful appeal.
|
Thẩm phán quyết định xóa hồ sơ phạm tội của bị cáo sau một kháng cáo thành công. |
| Phủ định |
The committee will not expunge any data unless it violates privacy laws.
|
Ủy ban sẽ không xóa bất kỳ dữ liệu nào trừ khi nó vi phạm luật riêng tư. |
| Nghi vấn |
Why did the company try to expunge those documents?
|
Tại sao công ty lại cố gắng xóa những tài liệu đó? |