rescind
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Huỷ bỏ, bãi bỏ, thu hồi (một đạo luật, mệnh lệnh, thỏa thuận, v.v.).
Ví dụ Thực tế với 'Rescind'
-
"The company rescinded its offer of employment after discovering his criminal record."
"Công ty đã hủy bỏ lời đề nghị làm việc sau khi phát hiện ra tiền án của anh ta."
-
"The government has rescinded its decision to raise taxes."
"Chính phủ đã hủy bỏ quyết định tăng thuế."
-
"The court can rescind a contract if it finds evidence of fraud."
"Tòa án có thể hủy bỏ hợp đồng nếu tìm thấy bằng chứng gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rescind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rescind' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ việc hủy bỏ một cách chính thức một quyết định, luật lệ, hoặc thỏa thuận đã có hiệu lực. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cancel' hoặc 'revoke' thông thường, nhấn mạnh vào tính chất pháp lý hoặc hành chính của hành động bị hủy bỏ. Cần phân biệt với 'repeal', thường dùng cho việc bãi bỏ một đạo luật; 'revoke' thường dùng cho việc thu hồi giấy phép hoặc quyền hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'rescind'. Nó thường được sử dụng trực tiếp với đối tượng bị hủy bỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescind'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rescind that order immediately!
|
Hãy hủy bỏ mệnh lệnh đó ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't rescind the agreement without consulting the board.
|
Đừng hủy bỏ thỏa thuận mà không tham khảo ý kiến của hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Do rescind your earlier statement, please.
|
Hãy thu hồi tuyên bố trước đó của bạn, làm ơn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to rescind the contract after discovering several breaches.
|
Công ty đã quyết định hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện ra một số vi phạm. |
| Phủ định |
They did not rescind their offer, despite the challenging circumstances.
|
Họ đã không thu hồi lời đề nghị của mình, mặc dù hoàn cảnh khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did the university rescind his admission due to the plagiarism allegations?
|
Trường đại học có thu hồi quyết định nhập học của anh ấy vì cáo buộc đạo văn không? |