annul
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố không còn hiệu lực pháp lý; hủy bỏ; vô hiệu hóa.
Definition (English Meaning)
To declare legally invalid or void.
Ví dụ Thực tế với 'Annul'
-
"The court annulled the election results due to evidence of fraud."
"Tòa án đã hủy bỏ kết quả bầu cử do có bằng chứng gian lận."
-
"The marriage was annulled after it was discovered that one party was already married."
"Cuộc hôn nhân đã bị hủy bỏ sau khi phát hiện ra một bên đã kết hôn."
-
"Parliament has the power to annul laws that are deemed unconstitutional."
"Quốc hội có quyền hủy bỏ các luật bị coi là vi hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: annul
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annul' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ việc hủy bỏ một thỏa thuận, cuộc hôn nhân, luật lệ hoặc quyết định một cách hợp pháp. Nó nhấn mạnh tính chính thức và tính hợp pháp của việc hủy bỏ. So với 'cancel' hoặc 'revoke', 'annul' mang tính trang trọng và có ý nghĩa pháp lý mạnh mẽ hơn. 'Cancel' có thể chỉ đơn giản là dừng một sự kiện, trong khi 'revoke' thường liên quan đến việc rút lại một giấy phép hoặc quyền. 'Annul' luôn liên quan đến việc làm cho một cái gì đó không còn giá trị pháp lý ngay từ đầu, như thể nó chưa từng tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Annul by' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà việc hủy bỏ được thực hiện (ví dụ: 'annul by law'). 'Annul through' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh quá trình hơn là phương tiện (ví dụ: 'annul through legal proceedings').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annul'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract, which he signed last week, was annulled due to a technicality.
|
Hợp đồng, mà anh ấy đã ký tuần trước, đã bị hủy bỏ do một lỗi kỹ thuật. |
| Phủ định |
The agreement, which was meant to be binding, was not annulled by the court, which surprised many.
|
Thỏa thuận, vốn được cho là ràng buộc, đã không bị tòa án hủy bỏ, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the election, which many questioned, annulled by the electoral commission?
|
Cuộc bầu cử, mà nhiều người nghi ngờ, có bị ủy ban bầu cử hủy bỏ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court decided to annul the previous judgment.
|
Tòa án đã quyết định hủy bỏ phán quyết trước đó. |
| Phủ định |
The contract will not annul automatically; you must take action.
|
Hợp đồng sẽ không tự động bị hủy bỏ; bạn phải hành động. |
| Nghi vấn |
Why did the government annul the election results?
|
Tại sao chính phủ lại hủy bỏ kết quả bầu cử? |