extemporized
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extemporized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'extemporize': làm điều gì đó ngẫu hứng; ứng khẩu.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'extemporize': to do something extemporaneously; to improvise.
Ví dụ Thực tế với 'Extemporized'
-
"The speaker extemporized his entire speech, captivating the audience with his spontaneity."
"Diễn giả đã ứng khẩu toàn bộ bài phát biểu của mình, thu hút khán giả bằng sự tự nhiên của anh ấy."
-
"She extemporized a beautiful melody on the piano."
"Cô ấy đã ứng khẩu một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn piano."
-
"Knowing he was unprepared, he cleverly extemporized answers to the reporter's questions."
"Biết mình chưa chuẩn bị, anh ấy đã khéo léo ứng khẩu trả lời các câu hỏi của phóng viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extemporized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extemporize
- Adjective: extemporaneous, extemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extemporized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'extemporized', nó chỉ ra rằng một hành động, lời nói hoặc màn trình diễn đã được thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước. Nó nhấn mạnh tính tự phát và sáng tạo tại thời điểm đó. Cần phân biệt với 'improvised' (ứng biến), mặc dù có nghĩa tương tự, 'extemporized' thường mang sắc thái trang trọng hơn và có thể ám chỉ một kỹ năng hoặc khả năng ứng biến đã được rèn luyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extemporize on/upon' thường được sử dụng để chỉ việc ứng khẩu, nói hoặc biểu diễn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He extemporized on the topic of climate change.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extemporized'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had to extemporize her speech when the notes were lost.
|
Cô ấy đã phải ứng khẩu bài phát biểu của mình khi những ghi chú bị mất. |
| Phủ định |
They didn't extemporize their responses; they had prepared answers beforehand.
|
Họ không ứng khẩu các câu trả lời của mình; họ đã chuẩn bị sẵn câu trả lời từ trước. |
| Nghi vấn |
Did he extemporize the entire presentation, or did he have some slides prepared?
|
Anh ấy đã ứng khẩu toàn bộ bài thuyết trình hay anh ấy đã chuẩn bị một vài slide? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied law, she would extemporize legal arguments so confidently now.
|
Nếu cô ấy đã học luật, cô ấy sẽ ứng khẩu các luận điểm pháp lý một cách tự tin như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been such a prepared speaker, he wouldn't have needed to extemporize at all at the conference.
|
Nếu anh ấy không phải là một diễn giả chuẩn bị kỹ lưỡng, anh ấy đã không cần phải ứng khẩu tại hội nghị. |
| Nghi vấn |
If they had given him the topic in advance, would he have needed to deliver such an extemporaneous speech?
|
Nếu họ đã cho anh ấy chủ đề trước, liệu anh ấy có cần phải có một bài phát biểu ứng khẩu như vậy không? |