spontaneously created
Adverb + Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneously created'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra một cách tự phát, không có kế hoạch trước, bốc đồng, và nảy sinh từ một khuynh hướng tự nhiên hoặc một thôi thúc đột ngột.
Definition (English Meaning)
Created in a way that is unplanned, impulsive, and arising from a natural inclination or sudden impulse.
Ví dụ Thực tế với 'Spontaneously created'
-
"The melody seemed spontaneously created during the improvisation session."
"Giai điệu dường như được tạo ra một cách tự phát trong buổi ứng tác."
-
"The artwork looked as if it was spontaneously created, full of raw emotion."
"Tác phẩm nghệ thuật trông như thể nó được tạo ra một cách tự phát, đầy cảm xúc thô sơ."
-
"The story unfolded in a way that felt spontaneously created, with unexpected twists and turns."
"Câu chuyện mở ra một cách tự phát, với những khúc quanh bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneously created'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: create
- Adjective: spontaneous, created
- Adverb: spontaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spontaneously created'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những sự kiện, ý tưởng, hoặc tác phẩm nghệ thuật phát sinh một cách bất ngờ và không có sự can thiệp có ý thức. Khác với 'intentionally created' (được tạo ra một cách có chủ ý), 'spontaneously created' nhấn mạnh vào tính ngẫu nhiên và tự nhiên của quá trình sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneously created'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.