extended
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm dài hơn hoặc rộng hơn.
Definition (English Meaning)
Made longer or wider.
Ví dụ Thực tế với 'Extended'
-
"The company offered me an extended warranty."
"Công ty đề nghị tôi một gói bảo hành mở rộng."
-
"The extended family gathered for the holidays."
"Cả đại gia đình tụ tập cho kỳ nghỉ lễ."
-
"We offer an extended payment plan."
"Chúng tôi cung cấp một kế hoạch thanh toán trả chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extend
- Adjective: extended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự kéo dài về không gian, thời gian, hoặc phạm vi. Thường dùng để chỉ những thứ đã được mở rộng so với trạng thái ban đầu. Khác với 'long' hoặc 'wide' ở chỗ nhấn mạnh quá trình mở rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: chỉ điểm kết thúc của sự mở rộng (e.g., extended to the horizon). by: chỉ mức độ mở rộng (e.g., extended by 2 meters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long discussion, the board approved an extended lunch break for the employees, a decision that boosted morale.
|
Sau một cuộc thảo luận dài, hội đồng quản trị đã phê duyệt một giờ nghỉ trưa kéo dài cho nhân viên, một quyết định đã nâng cao tinh thần làm việc. |
| Phủ định |
Unlike other companies, this one doesn't offer extended health benefits, a policy that some employees find disappointing.
|
Không giống như các công ty khác, công ty này không cung cấp các quyền lợi sức khỏe mở rộng, một chính sách mà một số nhân viên cảm thấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, do you think we should extend the deadline, a move that might give the team more time to refine the project?
|
Xét đến các tình huống, bạn có nghĩ chúng ta nên gia hạn thời hạn không, một động thái có thể cho nhóm thêm thời gian để hoàn thiện dự án? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research and development, they would extend their market share now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, bây giờ họ sẽ mở rộng thị phần của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so tired, he would have extended his trip last week.
|
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy đã kéo dài chuyến đi của mình vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If she had studied harder, would she be enjoying an extended vacation now?
|
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ cô ấy có đang tận hưởng một kỳ nghỉ kéo dài không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we extended the deadline, more students would submit their assignments.
|
Nếu chúng tôi gia hạn thời hạn, nhiều sinh viên sẽ nộp bài tập của họ hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't extend its reach into new markets, it wouldn't become a global leader.
|
Nếu công ty không mở rộng phạm vi sang các thị trường mới, nó sẽ không trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Would you extend the offer if she apologized?
|
Bạn có gia hạn lời đề nghị nếu cô ấy xin lỗi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered him an extended contract after his excellent performance.
|
Công ty đã đề nghị anh ấy một hợp đồng gia hạn sau màn trình diễn xuất sắc của anh ấy. |
| Phủ định |
She didn't want an extended vacation because she missed her work.
|
Cô ấy không muốn một kỳ nghỉ kéo dài vì cô ấy nhớ công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Was the deadline extended due to the unforeseen circumstances?
|
Liệu thời hạn có được gia hạn do những tình huống không lường trước được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have an extended warranty on their new car.
|
Họ có bảo hành mở rộng cho chiếc xe mới của họ. |
| Phủ định |
The company didn't offer an extended payment plan.
|
Công ty đã không cung cấp một kế hoạch thanh toán kéo dài. |
| Nghi vấn |
How long is the extended version of the movie?
|
Phiên bản mở rộng của bộ phim dài bao lâu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be extending its product line next quarter.
|
Công ty sẽ mở rộng dòng sản phẩm của mình vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be extending the deadline for submissions.
|
Họ sẽ không gia hạn thời hạn nộp bài. |
| Nghi vấn |
Will you be extending your stay in London?
|
Bạn sẽ kéo dài thời gian lưu trú của mình ở London chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the city will have extended the subway line to the airport.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ mở rộng tuyến tàu điện ngầm đến sân bay. |
| Phủ định |
By the time we arrive, the company won't have extended the deadline for the project.
|
Vào thời điểm chúng tôi đến, công ty sẽ không gia hạn thời hạn cho dự án. |
| Nghi vấn |
Will they have extended their research on renewable energy by the end of the decade?
|
Liệu họ có mở rộng nghiên cứu về năng lượng tái tạo vào cuối thập kỷ này không? |