(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contracted
B2

contracted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

co lại rút ngắn ký hợp đồng mắc bệnh bị nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị co lại, rút ngắn lại về kích thước bằng cách kéo lại gần nhau.

Definition (English Meaning)

Reduced in size by being drawn together.

Ví dụ Thực tế với 'Contracted'

  • "The muscle became contracted after the exercise."

    "Cơ bắp trở nên co lại sau bài tập."

  • "The city's economy has contracted significantly."

    "Nền kinh tế của thành phố đã suy giảm đáng kể."

  • "The doctor confirmed that he had contracted the virus."

    "Bác sĩ xác nhận rằng anh ấy đã nhiễm virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contracted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shrunken(co rút)
reduced(giảm bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compressed(nén)
shortened(rút ngắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể thay đổi tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Contracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các cơ bắp, các vật liệu, hoặc trong ngữ cảnh ngôn ngữ học (ví dụ: dạng rút gọn của từ). Trong y học, có thể liên quan đến việc mắc bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contracted'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to contract a new supplier next quarter.
Công ty dự định sẽ ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới vào quý tới.
Phủ định
They are not going to contract any further debt this year.
Họ sẽ không ký thêm bất kỳ khoản nợ nào trong năm nay.
Nghi vấn
Is he going to contract with that firm, or will he choose another?
Anh ấy có định ký hợp đồng với công ty đó không, hay anh ấy sẽ chọn một công ty khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)