contracted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị co lại, rút ngắn lại về kích thước bằng cách kéo lại gần nhau.
Definition (English Meaning)
Reduced in size by being drawn together.
Ví dụ Thực tế với 'Contracted'
-
"The muscle became contracted after the exercise."
"Cơ bắp trở nên co lại sau bài tập."
-
"The city's economy has contracted significantly."
"Nền kinh tế của thành phố đã suy giảm đáng kể."
-
"The doctor confirmed that he had contracted the virus."
"Bác sĩ xác nhận rằng anh ấy đã nhiễm virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contract
- Adjective: contracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các cơ bắp, các vật liệu, hoặc trong ngữ cảnh ngôn ngữ học (ví dụ: dạng rút gọn của từ). Trong y học, có thể liên quan đến việc mắc bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contracted'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to contract a new supplier next quarter.
|
Công ty dự định sẽ ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to contract any further debt this year.
|
Họ sẽ không ký thêm bất kỳ khoản nợ nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is he going to contract with that firm, or will he choose another?
|
Anh ấy có định ký hợp đồng với công ty đó không, hay anh ấy sẽ chọn một công ty khác? |