(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expanded
B2

expanded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng phát triển gia tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expanded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm cho lớn hơn hoặc rộng hơn.

Definition (English Meaning)

Having been made larger or more extensive.

Ví dụ Thực tế với 'Expanded'

  • "The company has expanded its operations into new international markets."

    "Công ty đã mở rộng hoạt động của mình sang các thị trường quốc tế mới."

  • "The museum has an expanded collection of modern art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại được mở rộng."

  • "The expanded role of technology in education."

    "Vai trò ngày càng mở rộng của công nghệ trong giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expanded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: expand
  • Adjective: expanded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

contracted(thu hẹp)
reduced(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Expanded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Expanded" thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng về kích thước, phạm vi hoặc mức độ của một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến cả những thay đổi vật lý (ví dụ: một kim loại giãn nở khi nóng) và những thay đổi trừu tượng (ví dụ: một công ty mở rộng hoạt động). Nó khác với "extended" ở chỗ "expanded" nhấn mạnh sự tăng trưởng về kích thước hoặc số lượng, trong khi "extended" nhấn mạnh sự kéo dài về thời gian hoặc không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into to

on: Mở rộng dựa trên cái gì đó (ví dụ: 'expanded on their initial research'). into: Mở rộng thành cái gì đó (ví dụ: 'expanded into new markets'). to: Mở rộng đến một phạm vi nhất định (ví dụ: 'expanded to include new features').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expanded'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should expand its operations next year.
Công ty nên mở rộng hoạt động vào năm tới.
Phủ định
The city might not expand its boundaries due to environmental concerns.
Thành phố có thể không mở rộng ranh giới do lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Could they expand the museum's collection with these new artifacts?
Liệu họ có thể mở rộng bộ sưu tập của bảo tàng bằng những hiện vật mới này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will expand its operations next year.
Công ty sẽ mở rộng hoạt động vào năm tới.
Phủ định
They are not going to expand the team this quarter.
Họ sẽ không mở rộng đội trong quý này.
Nghi vấn
Will the city expand its public transportation system in the future?
Thành phố có mở rộng hệ thống giao thông công cộng trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)