(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scope
B2

scope

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phạm vi tầm khảo sát quy mô giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phạm vi, tầm, quy mô, giới hạn mà một cái gì đó bao gồm hoặc liên quan đến.

Definition (English Meaning)

The extent of the area or subject matter that something deals with or to which it is relevant.

Ví dụ Thực tế với 'Scope'

  • "The scope of the investigation is limited to financial irregularities."

    "Phạm vi của cuộc điều tra chỉ giới hạn trong những sai phạm tài chính."

  • "The project fell outside the scope of our agreement."

    "Dự án nằm ngoài phạm vi thỏa thuận của chúng tôi."

  • "I need to scope out the best route to take."

    "Tôi cần tìm hiểu tuyến đường tốt nhất để đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

range(phạm vi)
extent(mức độ)
compass(vòng, phạm vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

objective(mục tiêu)
target(mục tiêu)
area(lĩnh vực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Scope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'scope', ta thường đề cập đến giới hạn hoặc khả năng của một cái gì đó. Ví dụ, 'the scope of the project' (phạm vi dự án) ám chỉ những gì dự án đó sẽ thực hiện và không thực hiện. Khác với 'range', 'scope' thường mang tính trừu tượng hơn và liên quan đến các khái niệm, ý tưởng, hoặc hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' thường đi sau 'scope' để chỉ ra phạm vi của cái gì đó: 'the scope of the investigation' (phạm vi cuộc điều tra). 'Within' thường được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó nằm trong phạm vi của một cái gì đó khác: 'within the scope of the law' (trong phạm vi luật pháp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)