scope
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi, tầm, quy mô, giới hạn mà một cái gì đó bao gồm hoặc liên quan đến.
Definition (English Meaning)
The extent of the area or subject matter that something deals with or to which it is relevant.
Ví dụ Thực tế với 'Scope'
-
"The scope of the investigation is limited to financial irregularities."
"Phạm vi của cuộc điều tra chỉ giới hạn trong những sai phạm tài chính."
-
"The project fell outside the scope of our agreement."
"Dự án nằm ngoài phạm vi thỏa thuận của chúng tôi."
-
"I need to scope out the best route to take."
"Tôi cần tìm hiểu tuyến đường tốt nhất để đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'scope', ta thường đề cập đến giới hạn hoặc khả năng của một cái gì đó. Ví dụ, 'the scope of the project' (phạm vi dự án) ám chỉ những gì dự án đó sẽ thực hiện và không thực hiện. Khác với 'range', 'scope' thường mang tính trừu tượng hơn và liên quan đến các khái niệm, ý tưởng, hoặc hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường đi sau 'scope' để chỉ ra phạm vi của cái gì đó: 'the scope of the investigation' (phạm vi cuộc điều tra). 'Within' thường được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó nằm trong phạm vi của một cái gì đó khác: 'within the scope of the law' (trong phạm vi luật pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.