exterior
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exterior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bề mặt hoặc cấu trúc bên ngoài của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The outer surface or structure of something.
Ví dụ Thực tế với 'Exterior'
-
"The exterior of the building was made of glass and steel."
"Bề ngoài của tòa nhà được làm bằng kính và thép."
-
"The car's exterior was damaged in the accident."
"Bề ngoài của chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn."
-
"They are planning to renovate the exterior of the old house."
"Họ đang lên kế hoạch cải tạo bên ngoài của ngôi nhà cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exterior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exterior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ phần bên ngoài của một tòa nhà hoặc xe hơi. Nó nhấn mạnh vào những gì có thể nhìn thấy từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Exterior of" được sử dụng để chỉ phần bên ngoài của cái gì đó. Ví dụ: "The exterior of the house is painted white."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exterior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.