(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exterior
B2

exterior

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên ngoài phía ngoài ngoại thất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exterior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bề mặt hoặc cấu trúc bên ngoài của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The outer surface or structure of something.

Ví dụ Thực tế với 'Exterior'

  • "The exterior of the building was made of glass and steel."

    "Bề ngoài của tòa nhà được làm bằng kính và thép."

  • "The car's exterior was damaged in the accident."

    "Bề ngoài của chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn."

  • "They are planning to renovate the exterior of the old house."

    "Họ đang lên kế hoạch cải tạo bên ngoài của ngôi nhà cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exterior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outside(bên ngoài)
outer(bên ngoài, phía ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

interior(bên trong)
inside(bên trong)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kiến trúc Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Exterior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ phần bên ngoài của một tòa nhà hoặc xe hơi. Nó nhấn mạnh vào những gì có thể nhìn thấy từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Exterior of" được sử dụng để chỉ phần bên ngoài của cái gì đó. Ví dụ: "The exterior of the house is painted white."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exterior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)