(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cladding
B2

cladding

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp ốp lớp phủ lớp bọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cladding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp phủ, lớp bọc, lớp ốp trên một công trình hoặc vật liệu.

Definition (English Meaning)

A covering or coating on a structure or material.

Ví dụ Thực tế với 'Cladding'

  • "The building's cladding is made of aluminum."

    "Lớp ốp của tòa nhà được làm bằng nhôm."

  • "The new cladding improved the building's insulation."

    "Lớp ốp mới đã cải thiện khả năng cách nhiệt của tòa nhà."

  • "Fire-resistant cladding is essential for high-rise buildings."

    "Lớp ốp chống cháy là điều cần thiết cho các tòa nhà cao tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cladding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cladding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

covering(lớp phủ)
sheathing(lớp vỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Cladding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cladding thường được sử dụng để bảo vệ, cách nhiệt, hoặc trang trí. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, nhựa, hoặc đá. Khác với 'covering' mang nghĩa chung chung hơn, 'cladding' thường ám chỉ một lớp vật liệu được lắp đặt cố định và có chức năng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Cladding of' thường chỉ vật liệu tạo nên lớp phủ (ví dụ: cladding of aluminum). 'Cladding with' chỉ hành động phủ lên (ví dụ: cladding the building with wood).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cladding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's energy efficiency improved significantly after they installed the new cladding, because it provided better insulation.
Hiệu quả năng lượng của tòa nhà đã được cải thiện đáng kể sau khi họ lắp đặt lớp phủ mới, vì nó cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn.
Phủ định
Even though the architect recommended cladding, the client didn't approve it since the cost was too high.
Mặc dù kiến trúc sư khuyến nghị lớp phủ, khách hàng đã không chấp thuận vì chi phí quá cao.
Nghi vấn
Since the old cladding is damaged, should we replace it with a more durable material, even if it's more expensive?
Vì lớp phủ cũ bị hư hỏng, chúng ta có nên thay thế nó bằng một vật liệu bền hơn không, ngay cả khi nó đắt hơn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The builders installed cladding on the exterior walls.
Những người thợ xây đã lắp đặt lớp ốp bên ngoài các bức tường.
Phủ định
They did not use the correct cladding for the project.
Họ đã không sử dụng đúng loại ốp cho dự án.
Nghi vấn
Did the architect specify metal cladding for the building?
Kiến trúc sư có chỉ định ốp kim loại cho tòa nhà không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new cladding on the building improves its insulation.
Lớp обшивка mới trên tòa nhà cải thiện khả năng cách nhiệt của nó.
Phủ định
The cladding isn't properly installed, causing water damage.
Lớp обшивка không được lắp đặt đúng cách, gây ra thiệt hại do nước.
Nghi vấn
Does the cladding meet the required fire safety standards?
Lớp обшивка có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ bắt buộc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the building's cladding had been installed before the heavy rains started.
Tôi ước rằng lớp vỏ bọc của tòa nhà đã được lắp đặt trước khi những cơn mưa lớn bắt đầu.
Phủ định
If only they hadn't chosen such cheap cladding; the building looks awful now.
Giá mà họ đã không chọn loại vật liệu ốp rẻ tiền như vậy; tòa nhà trông thật tệ.
Nghi vấn
I wish the council would require better cladding for all new buildings; wouldn't that improve the street scene?
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ yêu cầu vật liệu ốp tốt hơn cho tất cả các tòa nhà mới; điều đó sẽ cải thiện cảnh quan đường phố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)