(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facade
C1

facade

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt tiền vẻ bề ngoài lớp vỏ bọc sự che đậy bộ mặt giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt tiền của một tòa nhà, đặc biệt là một mặt tiền đồ sộ hoặc trang trí.

Definition (English Meaning)

The front of a building, especially an imposing or decorative one.

Ví dụ Thực tế với 'Facade'

  • "The museum's facade is a beautiful example of neoclassical architecture."

    "Mặt tiền của bảo tàng là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc tân cổ điển."

  • "The old building's facade was crumbling and in need of repair."

    "Mặt tiền của tòa nhà cũ đang xuống cấp và cần được sửa chữa."

  • "He presented a facade of calm, but inside he was panicking."

    "Anh ta tỏ ra vẻ bình tĩnh, nhưng bên trong anh ta đang hoảng loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

front(mặt trước, vẻ bề ngoài)
veneer(lớp phủ, vẻ ngoài hào nhoáng)
pretense(sự giả vờ)
semblance(hình thức bên ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Facade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kiến trúc, 'facade' đơn giản chỉ là mặt ngoài của một tòa nhà. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó mang ý nghĩa một sự che đậy, một vẻ bề ngoài giả tạo để che giấu sự thật bên trong. Cần phân biệt với 'exterior' (ngoại thất), 'front' (mặt trước). 'Facade' nhấn mạnh tính chất trang trí, che đậy nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind

'behind the facade' có nghĩa là 'đằng sau vẻ bề ngoài giả tạo', 'bên dưới lớp vỏ bọc'. Ví dụ: 'The company presented a successful facade, but behind it, they were struggling financially.' (Công ty trình bày một vẻ ngoài thành công, nhưng đằng sau đó, họ đang gặp khó khăn về tài chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facade'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will be repairing the facade of the building tomorrow morning.
Đội xây dựng sẽ sửa chữa mặt tiền của tòa nhà vào sáng ngày mai.
Phủ định
The city council won't be approving the new facade design anytime soon.
Hội đồng thành phố sẽ không sớm phê duyệt thiết kế mặt tiền mới.
Nghi vấn
Will they be cleaning the facade of the museum while we're visiting?
Liệu họ có đang làm sạch mặt tiền của bảo tàng khi chúng ta đến thăm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's facade was beautifully decorated for the holiday season.
Mặt tiền của tòa nhà được trang trí rất đẹp cho mùa lễ.
Phủ định
The old shop's facade wasn't particularly inviting to customers.
Mặt tiền của cửa hàng cũ không đặc biệt hấp dẫn khách hàng.
Nghi vấn
Is that restaurant's facade going to be renovated soon?
Mặt tiền của nhà hàng đó có được cải tạo sớm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building used to have a grand facade, but it was damaged in the war.
Tòa nhà cũ từng có một mặt tiền lộng lẫy, nhưng nó đã bị hư hại trong chiến tranh.
Phủ định
That shop didn't use to have such an elaborate facade; it was quite plain before the renovation.
Cửa hàng đó đã không có một mặt tiền công phu như vậy; nó khá đơn giản trước khi cải tạo.
Nghi vấn
Did the theater used to have a different facade before they restored it?
Rạp hát có từng có một mặt tiền khác trước khi họ phục hồi nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)