externally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách bên ngoài; ở bên ngoài hoặc từ bên ngoài
Definition (English Meaning)
in an external manner; on or from the outside
Ví dụ Thực tế với 'Externally'
-
"The building was damaged externally by the storm."
"Tòa nhà bị hư hại bên ngoài do cơn bão."
-
"The product is for externally use only."
"Sản phẩm chỉ dùng ngoài da."
-
"The company's success is driven externally by market demands."
"Sự thành công của công ty được thúc đẩy từ bên ngoài bởi nhu cầu thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Externally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: externally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Externally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'externally' thường được dùng để chỉ một hành động hoặc tác động đến từ bên ngoài một vật thể, hệ thống hoặc cơ thể. Nó nhấn mạnh rằng nguồn gốc hoặc vị trí của điều gì đó là ở bên ngoài. Sự khác biệt với 'internally' là rất rõ ràng; 'externally' nhấn mạnh yếu tố bên ngoài, trong khi 'internally' tập trung vào yếu tố bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Externally to' được dùng để chỉ sự tác động hoặc liên kết với một cái gì đó từ bên ngoài. Ví dụ, 'Externally to the company, the new policy seemed unpopular.' ('Externally from' nhấn mạnh nguồn gốc bên ngoài. Ví dụ, 'The support came externally from a non-profit organization.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Externally'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She judged him externally, which wasn't fair.
|
Cô ấy đánh giá anh ấy một cách bề ngoài, điều đó không công bằng. |
| Phủ định |
They didn't treat it externally; they focused on the internal issues.
|
Họ không xử lý nó từ bên ngoài; họ tập trung vào các vấn đề bên trong. |
| Nghi vấn |
Did you assess them externally before making a decision?
|
Bạn có đánh giá họ từ bên ngoài trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a plant is externally damaged, it often shows signs of stress.
|
Nếu một cái cây bị tổn thương bên ngoài, nó thường biểu hiện các dấu hiệu căng thẳng. |
| Phủ định |
If the skin is not externally cleaned, it doesn't heal properly.
|
Nếu da không được làm sạch bên ngoài, nó sẽ không lành đúng cách. |
| Nghi vấn |
If you apply pressure externally, does it relieve the pain?
|
Nếu bạn tác động áp lực từ bên ngoài, nó có làm giảm cơn đau không? |