extinction event
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinction event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự suy giảm rộng rãi và nhanh chóng về đa dạng sinh học trên Trái Đất. Một sự kiện như vậy được xác định bởi một sự thay đổi đột ngột về số lượng và sự đa dạng của sự sống vĩ mô.
Definition (English Meaning)
A widespread and rapid decrease in the biodiversity on Earth. Such an event is identified by a sharp change in the abundance and diversity of macroscopic life.
Ví dụ Thực tế với 'Extinction event'
-
"The Cretaceous-Paleogene extinction event wiped out the dinosaurs."
"Sự kiện tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen đã xóa sổ loài khủng long."
-
"Scientists are studying past extinction events to better understand the current biodiversity crisis."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các sự kiện tuyệt chủng trong quá khứ để hiểu rõ hơn về cuộc khủng hoảng đa dạng sinh học hiện tại."
-
"The Permian-Triassic extinction event was the largest known extinction event in Earth's history."
"Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Trias là sự kiện tuyệt chủng lớn nhất được biết đến trong lịch sử Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extinction event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extinction event
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extinction event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'extinction event' thường được sử dụng để chỉ các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất, ví dụ như sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Trias hoặc sự kiện tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen. Nó khác với 'background extinction rate' (tỷ lệ tuyệt chủng nền), là tỷ lệ tuyệt chủng tự nhiên diễn ra liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extinction event of': chỉ sự kiện tuyệt chủng của loài nào đó hoặc thời kỳ nào đó. Ví dụ: 'The extinction event of the dinosaurs'. 'Extinction event in': chỉ sự kiện tuyệt chủng xảy ra ở một địa điểm hoặc thời kỳ nào đó. Ví dụ: 'The extinction event in the late Cretaceous'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinction event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.