habitat loss
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitat loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phá hủy hoặc suy thoái của các môi trường sống tự nhiên, khiến chúng không còn khả năng hỗ trợ các loài sinh vật hiện có.
Definition (English Meaning)
The destruction or degradation of natural habitats, rendering them unable to support the species present.
Ví dụ Thực tế với 'Habitat loss'
-
"Habitat loss is a major threat to biodiversity."
"Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với sự đa dạng sinh học."
-
"The primary cause of habitat loss in this region is deforestation for agriculture."
"Nguyên nhân chính gây ra mất môi trường sống trong khu vực này là phá rừng để làm nông nghiệp."
-
"Habitat loss is a significant factor contributing to species extinction."
"Mất môi trường sống là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự tuyệt chủng của các loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitat loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: habitat loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitat loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Habitat loss” đề cập đến quá trình mà môi trường sống tự nhiên bị phá hủy hoặc suy thoái, thường do các hoạt động của con người như phá rừng, đô thị hóa, nông nghiệp mở rộng và khai thác tài nguyên. Khác với “habitat degradation” (suy thoái môi trường sống) mà môi trường sống vẫn còn tồn tại nhưng chất lượng bị giảm sút, “habitat loss” thường ám chỉ sự biến mất hoàn toàn của môi trường sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự mất môi trường sống. Ví dụ: 'Habitat loss due to deforestation', 'Habitat loss from urbanization', 'Habitat loss caused by agriculture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitat loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.