annihilation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annihilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiêu diệt hoàn toàn; sự hủy diệt; sự xóa sổ.
Definition (English Meaning)
The act or result of destroying completely; complete destruction or obliteration.
Ví dụ Thực tế với 'Annihilation'
-
"The annihilation of the city was swift and brutal."
"Sự hủy diệt thành phố diễn ra nhanh chóng và tàn bạo."
-
"The fear of nuclear annihilation loomed large during the Cold War."
"Nỗi sợ hãi về sự hủy diệt hạt nhân bao trùm trong suốt Chiến tranh Lạnh."
-
"The annihilation of his hopes left him devastated."
"Sự tiêu tan những hy vọng của anh ấy khiến anh ấy suy sụp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annihilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annihilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annihilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annihilation' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'destruction' hay 'obliteration', thường ám chỉ sự biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ chiến tranh đến khoa học viễn tưởng, triết học và thậm chí cả các vấn đề cá nhân, khi một điều gì đó bị phá hủy hoàn toàn về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Annihilation of something' chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn của cái gì đó. 'Annihilation for something' ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ sự tiêu diệt để đạt được điều gì đó (ví dụ, tiêu diệt virus để bảo vệ sức khỏe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annihilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.